Nhận định về mức giá 675 triệu cho Hyundai Tucson 2.0 ATH 2020
Mức giá 675 triệu đồng cho Hyundai Tucson 2.0 ATH sản xuất năm 2020 được đánh giá là khá hợp lý trong bối cảnh thị trường xe cũ Việt Nam hiện nay, đặc biệt khi xe được trang bị nhiều tiện nghi cao cấp như màn hình cảm ứng, camera 360, cửa sổ trời toàn cảnh panorama, ghế da và các tính năng hỗ trợ an toàn như túi khí, phanh ABS.
Phân tích chi tiết mức giá và so sánh thực tế trên thị trường
| Tiêu chí | Thông số xe Hyundai Tucson 2.0 ATH 2020 | Tham khảo giá thị trường xe cũ tương tự tại Việt Nam (2023-2024) |
|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2020 | 2019-2021 |
| Kiểu dáng | Crossover | Tương đương |
| Động cơ | Xăng 2.0L | 2.0L, xăng |
| Hộp số | Tự động | Tự động |
| Tình trạng xe | Đã dùng (km ghi 0 có thể chưa chính xác) | Xe đã dùng, trung bình 20,000 – 40,000 km |
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước hoặc nhập khẩu tùy phiên bản |
| Trang bị nổi bật | Full option: màn hình, camera 360, cửa sổ trời panorama, ghế da, túi khí,… | Phiên bản cao cấp tương tự có giá từ 650 – 700 triệu đồng |
| Giá bán đề xuất | 675 triệu đồng | 650 – 700 triệu đồng |
Nhận xét chi tiết
Giá 675 triệu đồng là mức giá cạnh tranh và không quá cao so với các xe Tucson 2020 cùng phân khúc trên thị trường Việt Nam. Các mẫu Hyundai Tucson phiên bản 2.0 ATH đời 2020 thường có giá khoảng từ 650 triệu đến 700 triệu đồng tùy vào tình trạng xe, số km và xuất xứ.
Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng thông tin số km là “0” có thể không chính xác hoặc chưa được cập nhật, vì xe đã qua sử dụng 3-4 năm thì trung bình xe sẽ chạy tối thiểu vài chục nghìn km, điều này cần kiểm tra kỹ càng khi xem xe thực tế.
Ngoài ra, điểm cộng lớn là xe được trang bị đầy đủ trang bị tiện nghi cao cấp và xuất xứ lắp ráp trong nước nên chi phí bảo dưỡng, sửa chữa có thể thuận tiện hơn. Xe cũng cam kết không đâm đụng, ngập nước, không phạt nguội – đây là những yếu tố rất quan trọng khi mua xe cũ để tránh phát sinh rủi ro.
Những lưu ý khi mua xe Hyundai Tucson 2.0 ATH 2020 này
- Thực tế kiểm tra tình trạng xe kỹ lưỡng: Đặc biệt kiểm tra số km thực, hệ thống điện, máy móc, hệ thống an toàn và các trang bị option.
- Xem xét lịch sử bảo dưỡng và giấy tờ pháp lý xe để đảm bảo không có tranh chấp hay lỗi pháp lý.
- Đàm phán giá dựa trên tình trạng thực tế xe, nếu xe có số km cao hoặc có dấu hiệu hao mòn, có thể thương lượng xuống mức khoảng 650 – 660 triệu là hợp lý.
- Kiểm tra kỹ các điều kiện vay ngân hàng nếu cần tài chính, vì giá xe khá cao so với mặt bằng xe cũ khác.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Với các dữ liệu tham khảo và phân tích trên, nếu xe thực sự trong tình trạng tốt, số km thấp và trang bị đầy đủ như quảng cáo thì giá 675 triệu đồng là chấp nhận được.
Tuy nhiên, trong trường hợp phát hiện số km cao hoặc cần sửa chữa bảo dưỡng, bạn có thể đề xuất mức giá khoảng 650 – 660 triệu đồng để đảm bảo hợp lý và tránh mua xe giá cao hơn giá trị thực tế.









