Nhận định mức giá 746 triệu cho Isuzu Dmax Type Z 1.9L 4×4 AT 2025
Giá 746 triệu đồng cho một chiếc Isuzu Dmax Type Z 1.9L 4×4 AT sản xuất 2025, nhập khẩu nguyên chiếc, bản full option với nhiều trang bị an toàn hiện đại là ở mức khá hợp lý trên thị trường Việt Nam hiện nay.
Phân tích chi tiết về giá và trang bị
Isuzu Dmax là mẫu bán tải được biết đến với độ bền bỉ, khả năng vận hành tiết kiệm nhiên liệu, đặc biệt là phiên bản động cơ dầu 1.9L. Phiên bản 4×4 số tự động Type Z bản cao cấp có các điểm nổi bật như:
- Hệ thống an toàn đa dạng: 7 túi khí, cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang, hỗ trợ đỗ xe với radar sau.
- Trang bị hỗ trợ lái hiện đại: ABS, EBD, BA, ESC, TCS, HAS, HDC.
- Thiết kế 5 chỗ, 4 cửa, màu đỏ ngoại thất sang trọng.
So với các mẫu bán tải cùng phân khúc như Ford Ranger Wildtrak, Mitsubishi Triton hay Toyota Hilux, Isuzu Dmax có giá cạnh tranh hơn khi xét về bản cao cấp nhất với trang bị tương đương.
Bảng so sánh giá và trang bị mẫu bán tải 4×4 số tự động cao cấp (tham khảo thị trường Hà Nội 2024)
Mẫu xe | Động cơ | Hộp số | Dẫn động | Trang bị an toàn nổi bật | Giá tham khảo (triệu đồng) |
---|---|---|---|---|---|
Isuzu Dmax Type Z 1.9L | Dầu 1.9L | Tự động 6 cấp | 4×4 | 7 túi khí, cảnh báo điểm mù, ESC, hỗ trợ đỗ xe, HDC | 746 |
Ford Ranger Wildtrak 2.0L Bi-Turbo | Dầu 2.0L Bi-Turbo | Tự động 10 cấp | 4×4 | 6 túi khí, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ đỗ xe, ESC, HDC | 900 – 950 |
Mitsubishi Triton ATH | Dầu 2.4L | Tự động 6 cấp | 4×4 | 7 túi khí, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ đỗ xe, ESC, HDC | 750 – 780 |
Toyota Hilux 2.8G | Dầu 2.8L | Tự động 6 cấp | 4×4 | 7 túi khí, cảnh báo điểm mù, ESC, hỗ trợ đỗ xe | 870 – 900 |
Những lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra tình trạng xe mới 100%: Chắc chắn đây là xe nhập khẩu mới, chưa qua sử dụng hoặc đăng ký lần nào để tránh rủi ro xe đã qua sử dụng trá hình.
- Xem xét chế độ bảo hành chính hãng, dịch vụ hậu mãi tại khu vực Hà Nội.
- Đánh giá nhu cầu sử dụng: Nếu ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu và độ bền bỉ, động cơ 1.9L dầu rất hợp lý; còn nếu cần sức mạnh cao hơn, có thể cân nhắc các mẫu khác nhưng giá sẽ cao hơn.
- So sánh chi phí sử dụng dài hạn, phụ tùng thay thế, chi phí bảo trì bảo dưỡng.
- Đàm phán để có thể có mức giá tốt hơn, mục tiêu giá khoảng 720 – 730 triệu sẽ hấp dẫn hơn trong bối cảnh cạnh tranh.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên các mẫu tương đương và trang bị, một mức giá từ 720 triệu đến 730 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý và cạnh tranh hơn, đảm bảo người mua không bị trả giá cao so với mặt bằng chung và vẫn hưởng được các trang bị đầy đủ.
Kết luận
Giá 746 triệu đồng là hợp lý
Việc cân nhắc kỹ các yếu tố sử dụng lâu dài, dịch vụ hậu mãi và mức giá tham khảo từ các đối thủ sẽ giúp bạn có quyết định mua xe chính xác và tiết kiệm hơn.