Check giá Ô Tô "Xe Kia Cerato 1.6 AT Luxury 2020"

Giá: 458 Triệu Xe Đã Dùng

Loại xe: Kia Cerato 2020

List tin có thể bạn quan tâm

  • Năm sản xuất

    2020

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Số km đã đi

    63000

  • Xuất xứ

    Lắp Ráp Trong Nước

  • Kiểu dáng

    Sedan

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Động cơ

    Xăng 1.6 L

  • Màu ngoại thất

    Trắng

  • Màu nội thất

    Ghi

  • Số chỗ ngồi

    5

  • Số cửa

    4

  • Dẫn động

    Fwd - Dẫn Động Cầu Trước

  • Tỉnh

    Hồ Chí Minh

Liên hệ tin tại Bonbanh.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định chung về mức giá 458 triệu cho Kia Cerato 1.6 AT Luxury 2020

Mức giá 458 triệu đồng cho một chiếc Kia Cerato 1.6 AT Luxury sản xuất 2020, đã đi 63.000 km, tại thị trường TP. Hồ Chí Minh hiện nay là mức giá hợp lý trong điều kiện xe được giữ gìn tốt và không có bất kỳ hư hỏng lớn nào. Tuy nhiên, để quyết định xuống tiền, người mua cần lưu ý thêm một số điểm quan trọng để đảm bảo không gặp rủi ro.

Phân tích chi tiết về giá và các yếu tố liên quan

Yếu tố Thông tin xe được cung cấp Tham khảo thị trường Nhận xét
Năm sản xuất 2020 (3-4 năm tuổi) Xe cùng đời trên thị trường thường có giá từ 430 – 480 triệu tùy tình trạng Xe thuộc phân khúc đời tương đối mới, nên giá trên 450 triệu là hợp lý
Số km đã đi 63.000 km Xe cùng đời thường có km dao động 30.000 – 70.000 km 63.000 km thuộc mức trung bình khá, không quá cao nhưng cũng không thấp
Xuất xứ Lắp ráp trong nước Xe lắp ráp trong nước thường có giá mềm hơn xe nhập khẩu Giá 458 triệu là phù hợp với xe lắp ráp trong nước
Trang bị, phiên bản 1.6 AT Luxury – phiên bản cao cấp Phiên bản Luxury có nhiều trang bị tiện nghi hơn, giá cao hơn bản thấp Giá này phản ánh đúng phiên bản cao cấp
Màu sắc Trắng ngoại thất, ghi nội thất Màu trắng phổ biến, dễ bán lại, ít ảnh hưởng giá Không tác động lớn đến giá
Hộp số Số tự động Hộp số tự động được ưa chuộng, giá trị xe cao hơn số sàn Giá phù hợp với hộp số tự động
Vị trí địa lý TP. Hồ Chí Minh Thị trường TP. HCM giá xe thường cao hơn vùng khác 5-10% Giá 458 triệu phù hợp với điều kiện thị trường TP. HCM

Lưu ý quan trọng khi xuống tiền

  • Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và sửa chữa để xác nhận máy móc nguyên zin.
  • Kiểm tra kỹ các dấu hiệu va chạm hoặc ngập nước dù người bán cam kết không xảy ra.
  • Thực hiện kiểm tra xe tại các garage uy tín hoặc nhờ chuyên gia đánh giá để tránh rủi ro kỹ thuật.
  • Xem xét thủ tục hỗ trợ vay trả góp, đặc biệt là lãi suất và các điều khoản hợp đồng.
  • Đàm phán giá nếu thấy xe có dấu hiệu hao mòn cao hoặc cần sửa chữa bảo dưỡng sắp tới.

Đề xuất mức giá hợp lý hơn

Dựa trên các phân tích trên, mức giá từ 440 triệu đến 450 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý hơn nếu:

  • Xe có dấu hiệu hao mòn nhẹ hoặc cần bảo dưỡng lớn trong thời gian tới.
  • Bạn muốn có thêm chi phí dự phòng cho các hạng mục bảo dưỡng sau khi mua.
  • Bạn có thể thương lượng trực tiếp với người bán nhằm giảm bớt chi phí mua xe.

Nếu xe thực sự được bảo dưỡng tốt, không lỗi và có giấy tờ minh bạch thì mức giá 458 triệu cũng có thể chấp nhận được.

Thông tin Ô Tô

Xe lướt đẹp, máy móc nguyên zin

Cam kết không lỗi, k đâm đụng ngập nước

Máy số zin, bao check

Hỗ trợ vay trả góp 70% giá trị xe