Check giá Ô Tô "Xe Kia Cerato 1.6 AT Premium 2021"

Giá: 485 Triệu Xe Đã Dùng

Loại xe: Kia Cerato 2021

List tin có thể bạn quan tâm

  • Năm sản xuất

    2021

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Số km đã đi

    46000

  • Xuất xứ

    Lắp Ráp Trong Nước

  • Kiểu dáng

    Sedan

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Động cơ

    Xăng

  • Màu ngoại thất

    Xanh

  • Màu nội thất

    Đỏ

  • Số chỗ ngồi

    5

  • Số cửa

    0

  • Dẫn động

    Fwd - Dẫn Động Cầu Trước

  • Tỉnh

    Hà Nội

Liên hệ tin tại Bonbanh.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định mức giá 485 triệu cho Kia Cerato 1.6 AT Premium 2021

Mức giá 485 triệu đồng cho Kia Cerato 1.6 AT Premium sản xuất năm 2021 với 46.000 km đã đi là tương đối hợp lý trong bối cảnh thị trường xe cũ Việt Nam hiện nay.

Điều này dựa trên các yếu tố sau:

  • Kia Cerato là mẫu sedan hạng C phổ biến, được đánh giá cao về thiết kế, trang bị và độ bền bỉ.
  • Bản 1.6 AT Premium thuộc phân khúc cao cấp của dòng Cerato, thường có giá cao hơn các bản tiêu chuẩn nhờ trang bị tiện nghi và an toàn tốt hơn.
  • Xe được lắp ráp trong nước nên giá thành hợp lý hơn so với xe nhập khẩu.
  • Tình trạng xe được mô tả là đẹp, máy số zin, keo chỉ zin, điều này chứng tỏ xe được giữ gìn tốt, không bị đâm đụng hay ngập nước – yếu tố quan trọng khi mua xe cũ.
  • Màu xanh ngoại thất và nội thất đỏ khá hiếm trên thị trường, có thể là điểm cộng hoặc trừ tùy sở thích người mua.

Phân tích chi tiết và so sánh giá

Tiêu chí Giá tham khảo (triệu đồng) Ghi chú
Kia Cerato 1.6 AT Premium 2021 (Xe cũ, ~40.000 – 50.000 km) 470 – 500 Giá thị trường dao động tùy theo tình trạng bảo dưỡng và màu sắc
Kia Cerato 1.6 AT Premium 2020 (Xe cũ, ~30.000 – 50.000 km) 460 – 480 Thường rẻ hơn vì đời thấp hơn một năm
Kia Cerato 1.6 AT Deluxe 2021 (bản thấp hơn Premium) 430 – 460 Trang bị thấp hơn, giá thấp hơn
Kia Cerato 1.6 AT Premium mới (2023) 600 – 650 Giá xe mới, chưa qua sử dụng

Lưu ý khi mua xe

  • Kiểm tra kỹ giấy tờ xe, lịch sử đăng kiểm và bảo dưỡng để đảm bảo xe không dính phạt nguội, không bị thay đổi kết cấu hay tai nạn nghiêm trọng.
  • Kiểm tra thực tế xe về tình trạng máy móc, hộp số, hệ thống điện, phanh, lốp và các chi tiết nội thất, ngoại thất.
  • Đàm phán giá dựa trên thực trạng xe, có thể đề xuất mức giá từ 470 đến 480 triệu đồng nếu xe có chút hao mòn hoặc màu sắc không phải sở thích chung.
  • Xem xét lựa chọn xe có màu sắc phổ biến hơn nếu muốn dễ bán lại trong tương lai.

Kết luận

Giá 485 triệu đồng là mức giá hợp lý nếu xe thực sự trong tình trạng tốt, giữ gìn cẩn thận và không có vấn đề kỹ thuật hay pháp lý. Nếu có thể thương lượng xuống dưới 480 triệu thì càng hợp lý hơn, đảm bảo giá trị và khả năng thanh khoản sau này.

Thông tin Ô Tô

Bán cerato 2021 bản 1.6 premium xe đẹp xuất sắc máy số zin keo chỉ zin giá alo e