Nhận định mức giá 615 triệu cho Kia Seltos Premium 1.4 AT 2023 đã qua sử dụng
Mức giá 615 triệu đồng cho chiếc Kia Seltos Premium 1.4 AT sản xuất năm 2023, đã đi 36.000 km, được lắp ráp trong nước và thuộc phân khúc crossover là mức giá khá sát với thị trường hiện tại tại TP. Hồ Chí Minh.
So sánh giá thực tế trên thị trường
| Mẫu xe | Năm sản xuất | Km đã đi | Phiên bản | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| Kia Seltos Premium 1.4 AT | 2023 | 30,000 – 40,000 | Full option (ghế da, cửa sổ trời) | 600 – 630 | Đã qua sử dụng, ngoại thất và nội thất còn mới |
| Kia Seltos Premium 1.4 AT | 2023 | 10,000 – 20,000 | Full option | 640 – 660 | Xe ít chạy, gần như mới |
| Kia Seltos Premium 1.4 AT | 2023 | 40,000 – 50,000 | Full option | 590 – 610 | Chạy nhiều, cần kiểm tra kỹ |
Phân tích chi tiết
Chiếc xe đang được rao bán với ODO 36.000 km, một mức chạy trung bình cho xe 1 năm tuổi. Với việc xe là bản Premium đầy đủ tiện nghi, màu vàng ngoại thất và nội thất kem, cùng với tình trạng xe được cam kết không lỗi, không tai nạn, bảo dưỡng đầy đủ thì mức giá 615 triệu là hợp lý trong trường hợp người mua đặt yếu tố an tâm về chất lượng và đảm bảo về lịch sử xe.
Nếu so với xe mới, Kia Seltos Premium 1.4 AT 2023 hiện có giá niêm yết khoảng 675-695 triệu đồng tùy đại lý, mua xe đã qua sử dụng chạy 36.000 km với mức giá 615 triệu giúp tiết kiệm khoảng 60-80 triệu đồng, phù hợp với người muốn tiết kiệm nhưng vẫn có xe đời mới, nhiều option và xe còn rất mới.
Những lưu ý khi xuống tiền
- Kiểm tra kỹ các giấy tờ về nguồn gốc xe, lịch sử bảo dưỡng chính hãng để đảm bảo xe không bị tai nạn hay ngập nước như cam kết.
- Kiểm tra thực tế tình trạng máy móc, hộp số, khung gầm, hệ thống điện, và các trang bị tiện nghi để tránh phát sinh chi phí sửa chữa sau mua.
- Thử lái xe để cảm nhận vận hành, độ ổn định và tiếng ồn.
- Thương lượng giá dựa trên tình trạng thực tế và khả năng chi trả, có thể giảm thêm 5-10 triệu nếu phát hiện các điểm cần bảo dưỡng hay thay thế phụ kiện.
- Kiểm tra chính sách bảo hành nếu có từ người bán hoặc đại lý để đảm bảo quyền lợi sau mua.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Nếu xe trong tình trạng như mô tả, không lỗi, lịch sử rõ ràng, mức giá 610 triệu đồng sẽ là hợp lý và tạo điều kiện tốt hơn cho người mua. Nếu xe có một số chi tiết cần bảo dưỡng nhỏ thì mức giá từ 600 triệu cũng nên thương lượng để bù đắp chi phí.
Ngược lại, nếu người bán không thể cung cấp đầy đủ giấy tờ, hoặc xe có dấu hiệu hao mòn, cần cân nhắc mức giá thấp hơn khoảng 590-600 triệu để tránh rủi ro tài chính.









