Nhận định mức giá Lexus ES 250 2019 – 1 tỷ 750 triệu đồng
Mức giá 1 tỷ 750 triệu đồng cho chiếc Lexus ES 250 đời 2019, đã đi 56.000 km là mức giá có phần cao so với mặt bằng chung thị trường hiện tại. Tuy nhiên, mức giá này có thể xem xét hợp lý nếu xe có tình trạng bảo dưỡng tốt, không va chạm, và thuộc phiên bản cao cấp với nhiều trang bị tiện nghi và an toàn như đã liệt kê.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Lexus ES 250 2019 (Tin đăng) | Tham khảo thị trường Việt Nam (2019 – 2020) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Giá bán | 1.750.000.000 VNĐ | 1.500.000.000 – 1.650.000.000 VNĐ (xe tương tự, nhập khẩu, odo ~50.000 km) | Giá niêm yết cao hơn 100-250 triệu so với thị trường. Cần thương lượng để giá hợp lý hơn. |
| Odo (km) | 56.000 km | 50.000 – 60.000 km | Odo phù hợp với xe 4-5 năm, không quá cao. |
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu chính hãng hoặc xe nhập tư nhân | Ưu thế về chất lượng và phụ tùng nếu nhập khẩu chính hãng. |
| Động cơ & dẫn động | Xăng 2.5L, FWD | Tiêu chuẩn của ES 250 | Động cơ và dẫn động phổ biến, tiết kiệm nhiên liệu hợp lý. |
| Trang bị tiện nghi | Đèn Full-LED, HUD, cửa sổ trời, sạc không dây, ghế làm mát/sưởi, 10 loa, cốp điện đá cốp | Thông số tương đương các xe ES 250 khác cùng đời | Tiện nghi cao cấp, đầy đủ, đúng chuẩn Lexus ES 250. |
| Tình trạng | Xe đã dùng | Xe đã dùng từ 3-5 năm | Cần kiểm tra lịch sử bảo dưỡng, tình trạng vận hành. |
Lưu ý khi quyết định mua
- Kiểm tra kỹ hồ sơ bảo dưỡng định kỳ, chứng minh xe không bị ngập nước hoặc tai nạn nặng.
- Thử lái để đánh giá khả năng vận hành, hệ thống điện tử và tiện nghi hoạt động ổn định.
- Kiểm tra các chi tiết ngoại thất và nội thất để đảm bảo không có dấu hiệu hư hỏng hoặc sửa chữa không chuyên.
- Xác định rõ nguồn gốc xe (chính hãng hoặc nhập tư nhân) để dự kiến chi phí bảo trì và phụ tùng.
- Đàm phán giá dựa trên các yếu tố trên, tránh mua mức giá cao hơn giá thị trường quá nhiều.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên khảo sát thị trường xe Lexus ES 250 đời 2019 đã qua sử dụng tại Việt Nam, mức giá phù hợp và cạnh tranh nên dao động trong khoảng:
1.500.000.000 đến 1.600.000.000 VNĐ
Ở mức này, người mua có thể đảm bảo mua được xe chất lượng tốt, với trang bị đầy đủ, odo chưa quá cao và có thể thương lượng thêm tùy theo tình trạng thực tế.









