Nhận định tổng quan về mức giá 1,880 tỷ đồng cho Lexus ES 250 2020
Mức giá 1,880 tỷ đồng cho chiếc Lexus ES 250 sản xuất năm 2020 với 63,000 km đã đi là mức giá khá cao so với thị trường Việt Nam hiện nay. Tuy nhiên, mức giá này có thể phù hợp nếu xe giữ được trạng thái nguyên bản, không đâm đụng, không ngập nước, cùng với hồ sơ pháp lý rõ ràng và bảo dưỡng tốt.
Phân tích chi tiết về giá và các yếu tố liên quan
| Tiêu chí | Thông số/Thông tin xe | Tham khảo thị trường (Lexus ES 250 cùng đời) | Đánh giá |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2020 | 2019-2021 | Xe đời mới, còn thời gian bảo hành hãng nếu có mua thêm gói bảo hành mở rộng |
| Số km đã đi | 63,000 km | 50,000 – 70,000 km | Số km trung bình, không quá cao, thể hiện xe được sử dụng đều nhưng không quá cũ |
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu chính hãng hoặc xe tư nhân nhập khẩu | Xe nhập khẩu thường giữ giá tốt hơn so với xe lắp ráp trong nước |
| Động cơ và cấu hình | Xăng 2.5L, số tự động, dẫn động cầu trước (FWD) | Động cơ 2.5L, số tự động, FWD tiêu chuẩn cho ES 250 | Động cơ phổ biến, chi phí bảo dưỡng ở mức trung bình |
| Màu sắc | Trắng ngoại thất, nâu nội thất | Màu trắng và nâu được ưa chuộng, dễ bán lại | Tăng giá trị thanh khoản cho xe |
| Giá bán tham khảo | 1,880,000,000 VNĐ |
|
Giá đưa ra cao hơn mặt bằng chung từ 5-20%, cần xem xét kỹ về tình trạng thực tế xe và các ưu đãi đi kèm. |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền với xe Lexus ES 250 2020 này
- Kiểm tra kỹ lưỡng hồ sơ pháp lý, giấy tờ xe, tránh xe có tranh chấp hoặc cầm cố.
- Đề nghị kiểm tra xe tại đại lý Lexus hoặc gara uy tín để xác thực tình trạng máy móc, khung gầm, và các chi tiết quan trọng.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng và sửa chữa để biết xe có được chăm sóc tốt hay không.
- Kiểm tra kỹ các dấu hiệu tai nạn hoặc ngập nước, đặc biệt khi xe đã chạy 63,000 km.
- So sánh các ưu đãi tài chính nếu mua trả góp, bởi lãi suất và khoản vay có thể ảnh hưởng đến tổng chi phí.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên các dữ liệu thị trường và thông số xe, mức giá hợp lý cho chiếc Lexus ES 250 2020 đã chạy 63,000 km nên dao động trong khoảng:
1,650,000,000 – 1,750,000,000 VNĐ
Ở mức giá này, người mua sẽ có thêm khoản dư để chi phí kiểm tra, bảo dưỡng hoặc các thủ tục sang tên, đồng thời giảm rủi ro khi đầu tư vào xe đã qua sử dụng.









