Nhận định mức giá 2,390 tỷ đồng cho Lexus ES250 F Sport 2023 đã qua sử dụng
Mức giá 2,390 tỷ đồng cho chiếc Lexus ES250 F Sport 2023 đã dùng 19.000 km là khá cao so với mặt bằng chung thị trường xe sedan hạng sang cỡ trung cùng loại tại Việt Nam hiện nay. Tuy nhiên, mức giá này có thể chấp nhận được trong một số trường hợp đặc biệt như xe nhập khẩu nguyên chiếc, còn mới gần như xe mới, được bảo dưỡng chính hãng đầy đủ, và có chế độ hậu mãi tốt.
Phân tích chi tiết và so sánh thực tế
| Tiêu chí | Lexus ES250 F Sport 2023 (Tin đăng) | Tham khảo thị trường Việt Nam | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2023 | 2023 – 2024 (mới hoặc gần mới) | Xe khá mới, ít hao mòn, giá gần bằng xe mới |
| Quãng đường đã đi | 19.000 km | Xe mới thường dưới 5.000 km, xe cũ trên 30.000 km | 19.000 km là mức chạy thấp, ít hao mòn máy móc, giá giữ tốt |
| Động cơ | Xăng 2.5L, 8 cấp tự động, dẫn động cầu trước (FWD) | Động cơ tương tự các mẫu Lexus ES250 khác | Động cơ phổ biến, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp nhu cầu phổ thông |
| Kiểu dáng và trang bị | F Sport, thiết kế thể thao, nội thất da cao cấp, an toàn Lexus Safety System+ | Phiên bản F Sport thường có giá cao hơn bản tiêu chuẩn khoảng 200 – 300 triệu | Phiên bản F Sport làm tăng giá trị và sức hút xe |
| Giá tham khảo xe mới | Không có giá mới trong tin, nhưng giá niêm yết Lexus ES250 F Sport 2023 khoảng 2,5 – 2,6 tỷ | Giá mới dao động 2,5 – 2,6 tỷ đồng | Giá xe đã qua sử dụng 2,390 tỷ là gần mức xe mới, chưa giảm nhiều |
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Xe nhập khẩu thường có giá cao hơn xe lắp ráp trong nước 100 – 300 triệu | Xuất xứ nhập khẩu giúp giữ giá tốt hơn |
Kết luận và đề xuất
Mức giá 2,390 tỷ đồng là hơi cao nếu so với xe đã qua sử dụng cùng dòng trên thị trường. Thông thường, xe Lexus ES250 F Sport 2023 với 19.000 km sẽ có mức giá khoảng 2,1 – 2,25 tỷ đồng tùy vào tình trạng bảo dưỡng và các phụ kiện đi kèm. Nếu bạn yêu thích xe nhập khẩu nguyên chiếc, cần xe gần như mới và các tiện nghi đi kèm đầy đủ, cũng như có chế độ bảo hành, bảo dưỡng rõ ràng thì mức giá trên có thể thỏa thuận được.
Nếu muốn xuống tiền, bạn cần lưu ý các điểm sau:
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và bảo hành chính hãng để đảm bảo xe không bị tai nạn hay sửa chữa lớn.
- Kiểm tra thực tế tình trạng nội thất, ngoại thất, vận hành để tránh các hư hỏng tiềm ẩn.
- Xác minh giấy tờ rút hồ sơ và nguồn gốc xe rõ ràng, tránh tranh chấp pháp lý.
- Thương lượng giá dựa trên thực tế thị trường và tình trạng xe, có thể đề nghị giảm giá khoảng 100 – 200 triệu nếu không có ưu đãi đặc biệt.
Đề xuất giá hợp lý hơn: 2,100 – 2,250 tỷ đồng, tùy thuộc vào chính sách hậu mãi, hỗ trợ ngân hàng, và tình trạng xe cụ thể.









