Nhận định mức giá Lexus GX 460 2019 tại Việt Nam
Giá 3,350 tỷ đồng cho chiếc Lexus GX 460 2019 nhập khẩu, đã sử dụng 111,000 km, nhìn chung là mức giá khá cao so với mặt bằng thị trường hiện nay. Đây là dòng xe SUV 7 chỗ có động cơ 4.6L hút khí tự nhiên, dẫn động 4 bánh toàn thời gian (AWD), một mẫu xe phù hợp với khách hàng tìm kiếm xe sang, bền bỉ, khả năng off-road tốt và tiện nghi cao cấp.
Phân tích chi tiết và so sánh giá tham khảo
| Tiêu chí | Lexus GX 460 2019 (Tin đăng) | Tham khảo thị trường Việt Nam 2023-2024 | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2019 | 2018 – 2020 | Đúng khoảng đời xe phổ biến trên thị trường |
| Số km đã đi | 111,000 km | 70,000 – 120,000 km | Cao hơn mức trung bình, ảnh hưởng đến giá trị xe |
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu hoặc lắp ráp trong nước | Ưu điểm về chất lượng, giá thường cao hơn xe lắp ráp |
| Động cơ & Hộp số | 4.6L xăng, số tự động | Tương đương | Động cơ bền, phổ biến, chi phí bảo dưỡng vừa phải |
| Tình trạng xe | Đã sử dụng, bảo dưỡng đầy đủ, không đâm đụng ngập nước | Xe tương tự, thường cần kiểm tra kỹ | Yếu tố tích cực, giúp giữ giá xe |
| Giá bán | 3,350,000,000 VND | 2,700,000,000 – 3,100,000,000 VND | Giá này cao hơn khoảng 7-20% so với mức phổ biến, cần thương lượng giảm |
Đánh giá chi tiết về mức giá và lưu ý khi mua
Mức giá 3,350 tỷ đồng có thể được xem là cao hơn mặt bằng chung thị trường hiện tại cho xe Lexus GX 460 đời 2019 đã qua sử dụng với số km như trên. Một số mẫu xe tương tự đang được rao bán trong khoảng 2,7 – 3,1 tỷ đồng, tùy vào tình trạng xe và xuất xứ. Việc xe có số km hơn 100,000 cũng là yếu tố làm giảm giá trị.
Đồng thời, xe đã qua sử dụng nhiều nên người mua cần lưu ý kiểm tra kỹ các vấn đề sau:
- Tình trạng vận hành động cơ và hộp số, đặc biệt là sau quãng đường 111,000 km.
- Kiểm tra kỹ hệ thống nâng hạ gầm, cửa sổ trời, loa Mark Levinson và các trang bị điện tử khác để đảm bảo hoạt động bình thường.
- Kiểm tra giấy tờ pháp lý và lịch sử bảo dưỡng theo cam kết của chủ xe.
- Xem xét khả năng thương lượng giá xuống mức hợp lý hơn, do giá đề xuất đang ở mức cao so với thị trường.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên dữ liệu thị trường và tình trạng xe, mức giá hợp lý hơn nên nằm trong khoảng 2,800 tỷ đến 3,000 tỷ đồng. Đây là mức giá phản ánh đúng hơn giá trị thực tế của xe đã chạy trên 100,000 km, đồng thời vẫn đảm bảo được chất lượng và lợi ích cho người mua.
Kết luận
Nếu bạn có nhu cầu và thấy xe trong tình trạng bảo dưỡng tốt, không phát sinh thêm chi phí sửa chữa lớn, bạn có thể cân nhắc mua với điều kiện thương lượng giảm giá xuống khoảng 2,8 – 3 tỷ đồng. Nếu mức giá không thể giảm, bạn nên cân nhắc kỹ hoặc tìm xe khác có giá cạnh tranh hơn.









