Nhận định mức giá
Giá 2 Tỷ 50 Triệu cho chiếc Lexus LX 570 2012 đã chạy 150,000 km tại Hà Nội là mức giá khá cao so với mặt bằng chung của thị trường xe cũ cùng loại và năm sản xuất. Tuy nhiên, mức giá này có thể hợp lý nếu xe được bảo dưỡng đầy đủ, trong tình trạng vận hành tốt và có các trang bị, phụ kiện đi kèm cao cấp như mô tả.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Thông số xe đang bán | Tham khảo thị trường (Lexus LX 570 2010-2013) |
|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2012 | 2010 – 2013 |
| Số km đã đi | 150,000 km | Trung bình 80,000 – 130,000 km |
| Giá bán tham khảo | 2 Tỷ 50 Triệu | 1.7 – 2.0 Tỷ (tùy tình trạng và độ mới xe) |
| Xuất xứ | Nhập Mỹ | Nhập Mỹ hoặc Nhật |
| Trang bị chính | Mâm 20”, camera 360, 10 túi khí, ABS, cân bằng điện tử, hỗ trợ xuống dốc, full option | Thông thường mâm 18”-20”, không phải xe nào cũng có camera 360 |
| Tình trạng bảo dưỡng | Đã bảo dưỡng định kỳ, có lịch sử hãng | Khó kiểm chứng nếu không có giấy tờ đầy đủ |
| Màu sắc | Ngoại thất: Cát; Nội thất: Kem | Ưa chuộng màu trung tính, nhưng màu này khá phù hợp với dòng xe sang |
| Động cơ & Hộp số | 5.7L xăng, số tự động, AWD | Chuẩn cho bản LX 570 |
Nhận xét chi tiết
Xe có số km khá cao (150,000 km) so với phần lớn xe Lexus LX 570 đời tương đương trên thị trường, trung bình thường dưới 130,000 km. Điều này có thể ảnh hưởng đến độ bền và chi phí bảo dưỡng trong tương lai. Giá 2 Tỷ 50 Triệu có phần nhỉnh hơn mặt bằng chung khoảng 200-300 triệu đồng.
Tuy nhiên, điểm cộng lớn là xe nhập khẩu Mỹ, trang bị đầy đủ option cao cấp, đã bảo dưỡng định kỳ có lịch sử rõ ràng, và có các tính năng an toàn hiện đại như camera 360, hỗ trợ xuống dốc, 10 túi khí. Những yếu tố này giúp nâng giá trị xe lên đáng kể.
Màu sắc ngoại thất “cát” và nội thất “kem” cũng là lựa chọn sang trọng, phù hợp với khách hàng tìm xe sang trọng, lịch lãm.
Nếu bạn muốn xuống tiền, cần lưu ý kỹ các vấn đề sau:
- Kiểm tra kỹ các giấy tờ liên quan đến lịch sử bảo dưỡng và đăng kiểm để đảm bảo xe không bị tai nạn nặng hay lỗi kỹ thuật nghiêm trọng.
- Thử lái để đánh giá cảm giác vận hành, kiểm tra hệ thống AWD, hộp số tự động, và các hệ thống điện tử như camera 360, cảm biến.
- Kiểm tra tổng thể ngoại thất và nội thất, đặc biệt các chi tiết gầm, khung xe để phát hiện dấu hiệu hư hỏng hoặc sửa chữa chưa đạt chuẩn.
- Thương lượng giá dựa trên kết quả kiểm tra và so sánh các xe tương tự trên thị trường.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên tình trạng xe và so sánh thị trường, mức giá hợp lý hơn nên rơi vào khoảng 1.8 – 1.95 Tỷ đồng. Mức giá này phản ánh đúng số km đã đi cao, nhưng vẫn tôn trọng giá trị xe nhập khẩu Mỹ và trang bị option đầy đủ.
Nếu xe thực sự trong tình trạng xuất sắc, bảo dưỡng đầy đủ và không cần sửa chữa lớn, bạn có thể xem xét trả giá từ 2 Tỷ đồng và thương lượng các điều khoản hỗ trợ sang tên hoặc bảo hành thêm.









