Nhận định về mức giá 8,79 tỷ đồng cho Lexus LX 600 Urban 2024 đã qua sử dụng
Mức giá 8,79 tỷ đồng cho một chiếc Lexus LX 600 Urban 2024 đã chạy 15.000 km là khá hợp lý trong bối cảnh thị trường xe sang cỡ lớn tại Việt Nam hiện nay. Mẫu SUV cỡ lớn này thuộc phân khúc xe sang hạng sang, thường có giá niêm yết xe mới dao động từ khoảng 9,8 tỷ đồng (chưa bao gồm thuế phí). Việc mua lại xe đã qua sử dụng, còn mới gần như xe mới (chạy 15.000 km, bảo hành chính hãng đến 2029) và trang bị đầy đủ option cao cấp cùng PPF bảo vệ ngoại thất, giúp người mua tiết kiệm được gần 1 tỷ đồng so với xe mới.
Phân tích chi tiết mức giá
| Tiêu chí | Lexus LX600 Urban 2024 (xe mới) | Lexus LX600 Urban 2024 (xe đã dùng 15.000 km) |
|---|---|---|
| Giá niêm yết (ước tính tại Việt Nam) | Khoảng 9,8 tỷ đồng | 8,79 tỷ đồng |
| Số km đã đi | 0 km | 15.000 km |
| Trạng thái xe | Mới 100% | Siêu lướt, bảo dưỡng hãng đầy đủ, nguyên bản |
| Bảo hành | 5 năm hoặc 100.000 km theo hãng | Còn bảo hành chính hãng đến năm 2029 |
| Phụ kiện, trang bị thêm | Full option tiêu chuẩn | Full option + dán PPF bảo vệ toàn xe + đồ chơi cao cấp |
| Ưu đãi, giảm giá | Khó có ưu đãi nhiều do xe mới nhập khẩu | Tiết kiệm gần 1 tỷ đồng so với mua xe mới |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và hồ sơ pháp lý: Đảm bảo xe không bị tai nạn hay ngập nước, các giấy tờ pháp lý minh bạch, sang tên nhanh gọn.
- Kiểm tra tình trạng thực tế của xe: Dù đã dán PPF nhưng cần kiểm tra các chi tiết sơn, nội thất, động cơ, hộp số để xác nhận nguyên bản và tình trạng vận hành.
- Xác minh tình trạng bảo hành còn hiệu lực: Bảo hành chính hãng đến 2029 là điểm cộng lớn, giúp bạn yên tâm về chi phí bảo dưỡng sau này.
- Thương lượng giá cả: Có thể thương lượng giảm thêm khoảng 100-200 triệu đồng tùy vào kết quả kiểm tra thực tế và mức độ cần bán của người bán.
- So sánh với các xe cùng phân khúc: Lexus LX 600 cạnh tranh với Mercedes-Benz GLS, BMW X7 hay Range Rover. Mức giá này vẫn khá cạnh tranh nếu so với các xe tương tự đã qua sử dụng.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên tình trạng xe, ưu điểm còn bảo hành dài, trang bị đầy đủ và mức giá niêm yết xe mới, bạn có thể cân nhắc mức giá 8,5 – 8,6 tỷ đồng để tạo khoảng đệm an toàn và có cơ hội thương lượng tốt hơn. Nếu xe được kiểm tra kỹ càng và không có vấn đề gì, mức giá này vẫn là khoản đầu tư hợp lý so với xe mới và các đối thủ cùng phân khúc.









