Nhận định về mức giá 1 tỷ 579 triệu cho Lexus NX300 2017
Mức giá 1,579 tỷ đồng đối với Lexus NX300 sản xuất năm 2017 được nhập khẩu nguyên chiếc, với tình trạng xe đã qua sử dụng, số km đi khoảng 40,000 km, màu đỏ ngoại thất và kem nội thất, trang bị dẫn động AWD 4 bánh toàn thời gian và động cơ xăng 2.0L là mức giá khá cao so với mặt bằng chung trên thị trường Việt Nam hiện nay.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Lexus NX300 2017 (bán tại HTV AUTO) | Tham khảo thị trường Việt Nam 2023-2024 | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Giá bán đề xuất | 1,579 tỷ VNĐ | Khoảng 1,3 – 1,45 tỷ VNĐ (xe cũ cùng đời, km tương đương) | Giá chào cao hơn khoảng 8-20% so với mặt bằng thị trường. |
| Số km đã đi | 40,000 km | Thông thường xe 2017 đi từ 30,000 – 60,000 km | Km khá thấp, giúp giữ giá xe tốt. |
| Tình trạng xe | Đã qua sử dụng, không đâm đụng, không ngập nước, bảo dưỡng chính hãng | Được kiểm tra kỹ, bảo dưỡng đầy đủ là điểm cộng lớn | Giá cao có thể do xe được giữ gìn và bảo dưỡng tốt. |
| Phụ kiện, trang bị | Full option, nâng cấp vành RX450H, dẫn động AWD | Phụ kiện nâng cấp giúp tăng giá trị xe | Có thể biện minh cho mức giá cao hơn một chút. |
| Xuất xứ | Nhập khẩu nguyên chiếc | Xe nhập khẩu thường có giá cao hơn xe lắp ráp trong nước | Hợp lý với mức giá cao hơn một chút. |
| Hỗ trợ tài chính | Ngân hàng hỗ trợ 70% | Thông thường hỗ trợ 70-80% cho xe cũ | Thuận tiện cho người mua, giúp giảm áp lực tài chính. |
Lưu ý khi mua xe Lexus NX300 2017 này
- Kiểm tra kỹ các giấy tờ pháp lý, bảo đảm xe không bị tranh chấp hay dính các vấn đề pháp lý.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng, xem các chứng nhận bảo dưỡng chính hãng rõ ràng.
- Xem xét kỹ phần nâng cấp vành RX450H có ảnh hưởng đến vận hành hoặc bảo hành xe không.
- Kiểm tra kỹ phần động cơ, hộp số, hệ thống dẫn động AWD và hệ thống điện – điện tử của xe.
- So sánh với các xe cùng đời, cùng trang bị ở các đại lý khác để có cơ sở thương lượng giá.
- Thương lượng giảm giá, bởi mức giá hiện tại hơi cao hơn thị trường, có thể đề xuất khoảng 1,45 – 1,5 tỷ đồng.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên các dữ liệu thị trường và tình trạng xe, mức giá hợp lý nên nằm trong khoảng 1,450 – 1,500 tỷ đồng. Mức giá này vẫn phản ánh đúng giá trị xe thuộc phân khúc sang trọng, xe nhập khẩu, km thấp và trang bị đầy đủ, đồng thời giúp người mua có lợi hơn về mặt tài chính.
Kết luận
Nếu bạn đánh giá cao tình trạng xe, các phụ kiện nâng cấp và dịch vụ hậu mãi của người bán thì mức giá 1,579 tỷ đồng có thể chấp nhận được. Tuy nhiên, để mua được xe với giá tốt hơn và đảm bảo quyền lợi lâu dài, bạn nên thương lượng giảm giá xuống khoảng 1,45 – 1,5 tỷ đồng. Đồng thời, chú ý kiểm tra kỹ các yếu tố kỹ thuật và pháp lý trước khi quyết định xuống tiền.









