Nhận định mức giá 2.990 tỷ đồng cho Lexus NX 350 F-Sport 2023 đã qua sử dụng
Giá 2,99 tỷ đồng cho chiếc Lexus NX 350 F-Sport 2023 với 37.000 km đi được là mức giá khá cao trên thị trường hiện nay. Dù xe còn khá mới, odo chạy chưa nhiều và nhiều trang bị chất lượng, mức giá này chỉ hợp lý nếu xe có đầy đủ giấy tờ minh bạch, tình trạng ngoại thất – nội thất gần như mới và bảo dưỡng chính hãng thường xuyên.
Phân tích chi tiết và so sánh thực tế
| Tiêu chí | Lexus NX 350 F-Sport 2023 (Tin bán) | Tham khảo thị trường Việt Nam (mẫu tương đương) |
|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2023 | 2023 – 2024 |
| Odo (km đã đi) | 37.000 km | Dưới 50.000 km |
| Động cơ & dẫn động | Xăng 2.4L, AWD (4 bánh toàn thời gian) | Động cơ 2.4L, AWD tương tự |
| Tình trạng xe | Xe đã dùng, bảo dưỡng định kỳ, sơn zin 95% | Xe cũ tương tự, sơn zin thường 90-95%, bảo dưỡng đầy đủ |
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu hoặc lắp ráp trong nước |
| Giá bán | 2.990.000.000 VNĐ | 2.400 – 2.700 tỷ VNĐ cho xe tương tự, odo dưới 50.000 km |
Nhận xét chi tiết về mức giá
– Mức giá 2,99 tỷ đồng cao hơn khoảng 300 – 600 triệu đồng so với những chiếc Lexus NX 350 F-Sport 2023 đã qua sử dụng trên thị trường.
– Xe có odo 37.000 km là thấp, tình trạng bảo dưỡng và sơn còn tốt, tuy nhiên mức chênh lệch giá khá lớn cần được lý giải rõ (ví dụ: xe nhập khẩu trực tiếp Nhật, trang bị thêm option đặc biệt, hoặc bảo hành còn dài hạn).
– Nếu xe có giấy tờ đầy đủ, không đâm đụng ngập nước, ngoại thất và nội thất giữ gìn rất tốt thì mức giá trên có thể chấp nhận được với người có nhu cầu cao, muốn sở hữu xe gần như mới, kiểu dáng F-Sport thể thao, và dẫn động AWD.
Những lưu ý khi cân nhắc xuống tiền
- Kiểm tra kỹ giấy tờ xe, nguồn gốc nhập khẩu, và lịch sử bảo dưỡng tại đại lý chính hãng.
- Đánh giá kỹ tình trạng ngoại thất (vết trầy xước, sơn zin 95% có thể còn 5% sơn lại, cần xem xét kỹ).
- Thử lái để kiểm tra động cơ, hộp số, hệ thống dẫn động AWD vận hành ổn định.
- Xem xét các chi phí phát sinh nếu vay ngân hàng 70%, lãi suất và thời hạn vay phù hợp tài chính cá nhân.
- So sánh thêm các lựa chọn xe cùng phân khúc hoặc đời 2024 để cân đối giá trị thực.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên tình trạng xe và khảo sát thị trường hiện tại:
- Mức giá hợp lý để thương lượng nên nằm trong khoảng 2,600 – 2,800 tỷ đồng.
- Giá này phản ánh đúng giá trị xe đã qua sử dụng với odo 37.000 km, bảo dưỡng tốt, ngoại thất giữ zin trên 90%.
- Nếu xe có thêm ưu điểm đặc biệt hoặc bảo hành chính hãng dài hạn, có thể xem xét tăng thêm khoảng 100 triệu đồng.









