Nhận định mức giá Lexus RX 300 2018: 2 Tỷ 75 Triệu – Có hợp lý?
Lexus RX 300 2018 thuộc phân khúc SUV hạng sang cỡ trung, với động cơ xăng 2.0L, dẫn động AWD, hộp số tự động, màu xanh ngoại thất và nội thất nâu, xe đã sử dụng khoảng 72,000 km từ một chủ biển Hà Nội. Giá bán được đề xuất là 2,075,000,000 VND.
Phân tích chi tiết mức giá
| Tiêu chí | Lexus RX 300 2018 (Tin bán) | Tham khảo thị trường Việt Nam (2018 – Đến 2024) | Đánh giá |
|---|---|---|---|
| Giá bán | 2,075,000,000 VND |
|
Giá này thuộc mức trên trung bình so với thị trường xe cũ, gần sát giá mới đã qua 6 năm. |
| Số km đã đi | 72,000 km | Khung km tốt, trung bình mỗi năm khoảng 12,000 km phù hợp với xe SUV hạng sang. | 0.72 vạn km là mức sử dụng hợp lý, không quá cao. |
| Tình trạng xe | Đã qua sử dụng, nhập khẩu | Xe nhập khẩu thường có giá cao hơn hàng trong nước do thuế và bảo trì phụ tùng. | Xe nhập khẩu và trạng thái tốt hỗ trợ giá cao hơn. |
| Động cơ & Dẫn động | 2.0L xăng, AWD | Động cơ 2.0L trên RX 300 ít phổ biến hơn động cơ 3.5L, nhưng tiết kiệm nhiên liệu hơn. | Giá có thể thấp hơn nếu so với bản 3.5L, tuy nhiên AWD là điểm cộng. |
| Màu sắc & Nội thất | Xanh ngoại thất, nâu nội thất | Màu xanh ít phổ biến, có thể ảnh hưởng đến nhu cầu mua bán lại. | Màu sắc đặc biệt có thể làm giá khó tăng nhanh nhưng không giảm nhiều. |
Nhận xét tổng quát
Giá 2,075 tỷ đồng cho chiếc Lexus RX 300 2018 có thể được xem là hơi cao nếu xét tới động cơ 2.0L, trong khi các mẫu RX 350/ RX 450h thường được định giá cao hơn. Tuy nhiên, xe có số km hợp lý và là xe nhập khẩu, dẫn động AWD, nên mức giá này có thể chấp nhận được nếu xe trong tình trạng kỹ thuật và ngoại thất rất tốt, không cần sửa chữa lớn.
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, không có tai nạn hoặc ngập nước.
- Xem xét tình trạng động cơ và hộp số do xe đã chạy 72,000 km.
- Đánh giá tổng thể ngoại thất và nội thất, đặc biệt là màu sắc có phù hợp với sở thích và khả năng thanh khoản sau này.
- Thương lượng giá, vì tin đăng có ghi có thể bớt khi đến xem xe trực tiếp.
- So sánh với các xe cùng đời, cùng cấu hình tại các đại lý và thị trường xe cũ.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích so sánh, mức giá hợp lý và cạnh tranh nên nằm trong khoảng:
- 1,900,000,000 – 2,000,000,000 VND cho xe trong tình trạng tốt, bảo dưỡng đầy đủ.
- Giá trên 2 tỷ đồng chỉ hợp lý nếu xe có thêm các tuỳ chọn cao cấp, bảo hành còn dài hoặc mới thay thế phụ tùng lớn.
Kết luận: Nếu bạn tìm được xe này với mức giá dưới 2 tỷ đồng, hoặc có bảo hành và bảo dưỡng tốt, thì đây là lựa chọn hợp lý cho một chiếc SUV hạng sang nhập khẩu. Nếu không, nên cân nhắc thương lượng hoặc tìm thêm các mẫu RX 300 cùng đời với mức giá hợp lý hơn.









