Nhận định về mức giá 3 tỷ 260 triệu cho Lexus RX350 2020
Mức giá 3,26 tỷ đồng cho một chiếc Lexus RX350 sản xuất năm 2020, đã qua sử dụng với quãng đường 50.000 km, tại thị trường Hà Nội hiện nay là tương đối cao
Lexus RX350 thuộc phân khúc SUV hạng sang cỡ trung, được đánh giá cao về độ bền, trang bị tiện nghi và khả năng vận hành êm ái. Tuy nhiên, giá bán còn phụ thuộc nhiều vào tình trạng xe, xuất xứ, phiên bản, cũng như thị trường xe cũ thời điểm hiện tại.
Phân tích chi tiết và so sánh giá
| Tiêu chí | Lexus RX350 2020 (Tin đăng) | Giá tham khảo thị trường Việt Nam 2024 | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2020 | 2019-2020 | Đúng đời xe phổ biến trên thị trường |
| Km đã đi | 50.000 km | 30.000 – 70.000 km | Km khá cao, thường ảnh hưởng giá |
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu hoặc lắp ráp | Xe nhập khẩu thường giá cao hơn xe lắp ráp |
| Trang bị nổi bật | Màn hình 12,3 inch, âm thanh Mark Levinson 15 loa, điều hòa 2 vùng, HUD | Trang bị tương đương hoặc thấp hơn | Trang bị cao cấp, giá có thể nhỉnh hơn |
| Màu sắc | Cát ngoại thất, nâu nội thất | Thông dụng | Màu sắc cá nhân, ít ảnh hưởng giá |
| Dẫn động | AWD (4 bánh toàn thời gian) | Thông thường AWD được ưu tiên hơn dẫn động cầu trước | Giá có thể cao hơn bản dẫn động cầu trước 5-10% |
| Giá bán | 3,26 tỷ đồng | 2,8 – 3,1 tỷ đồng | Giá này cao hơn mức trung bình thị trường 5-15% |
Lý do khiến giá này có thể cao hơn thị trường
- Xe nhập khẩu nguyên chiếc, trang bị âm thanh Mark Levinson cao cấp.
- Dẫn động AWD, tăng tính ổn định và phù hợp với điều kiện vận hành khó khăn.
- Màu ngoại thất và nội thất hiếm, có thể phù hợp với người mua yêu thích sự khác biệt.
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ hồ sơ bảo dưỡng chính hãng, lịch sử xe để đảm bảo không gặp sự cố lớn.
- Kiểm tra kỹ lốp, phanh, hệ thống điện và đặc biệt hệ thống AWD nếu có thể.
- Kiểm tra kỹ tình trạng nội thất, ngoại thất tránh xe va đập hoặc ngập nước.
- Thương lượng giá dựa trên tình trạng thực tế và các chi phí phát sinh như đăng ký, thuế trước bạ.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên các dữ liệu thị trường hiện tại, mức giá khoảng 2,9 – 3,0 tỷ đồng sẽ hợp lý hơn, đảm bảo sự cạnh tranh và phản ánh đúng tình trạng xe đã đi 50.000 km, cùng các trang bị cao cấp.
Nếu xe được bảo dưỡng tốt, tình trạng xuất sắc và có giấy tờ minh bạch, mức giá 3,1 – 3,15 tỷ đồng cũng có thể xem xét trong trường hợp người mua đánh giá cao các trang bị và xuất xứ xe.









