Check giá Ô Tô "Xe Mazda 2 1.5 AT 2016"

Giá: 280 Triệu Xe Đã Dùng

Loại xe: Mazda 2 2016

List tin có thể bạn quan tâm

  • Năm sản xuất

    2016

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Số km đã đi

    101260

  • Xuất xứ

    Lắp Ráp Trong Nước

  • Kiểu dáng

    Sedan

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Động cơ

    Xăng 1.5 L

  • Màu ngoại thất

    Đen

  • Màu nội thất

    Đen

  • Số chỗ ngồi

    5

  • Số cửa

    4

  • Dẫn động

    Fwd - Dẫn Động Cầu Trước

  • Tỉnh

    Hải Phòng

Liên hệ tin tại Bonbanh.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định về mức giá 280 triệu đồng cho Mazda 2 1.5 AT 2016

Mức giá 280 triệu đồng được rao bán cho chiếc Mazda 2 2016 có hộp số tự động, động cơ xăng 1.5L, đã đi 101.260 km là tương đối hợp lý trong bối cảnh thị trường xe cũ Việt Nam hiện nay. Tuy nhiên, mức giá này cũng không phải quá rẻ mà người mua cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định xuống tiền.

Phân tích chi tiết về giá và tình trạng xe

Tiêu chí Thông số Mazda 2 2016 Tham khảo thị trường Nhận xét
Năm sản xuất 2016 Xe cùng đời 2016-2017 giá dao động khoảng 270-320 triệu Xe không quá cũ, phù hợp với mức giá
Số km đã đi 101.260 km Xe cùng loại thường có km từ 50.000 – 100.000 km Số km khá cao, có thể ảnh hưởng đến độ bền và chi phí bảo dưỡng
Xuất xứ Lắp ráp trong nước Xe lắp ráp trong nước thường giá thấp hơn xe nhập khẩu Điểm cộng về chi phí bảo trì, phụ tùng dễ tìm
Hộp số Tự động Hộp số tự động thường được định giá cao hơn số sàn khoảng 10-15% Phù hợp với nhu cầu tiện dụng của đại đa số người dùng
Tình trạng xe Đã sử dụng, không lỗi lầm, không đâm đụng, đăng kiểm mới Xe không tai nạn, đăng kiểm dài hạn là ưu điểm lớn Giúp củng cố niềm tin và giá trị xe
Màu sắc Đen ngoại thất và nội thất Màu đen phổ biến, dễ bán lại Không ảnh hưởng nhiều đến giá
Địa điểm bán Hải Phòng Thị trường miền Bắc có giá xe hơi thấp hơn miền Nam khoảng 5-10% Giá đưa ra đã phù hợp với khu vực

Những lưu ý trước khi quyết định mua xe

  • Kiểm tra kỹ tình trạng máy móc và các bộ phận vận hành: Với số km đã đi trên 100.000 km, người mua cần đặc biệt lưu ý đến tình trạng động cơ, hộp số tự động, hệ thống treo và phanh để tránh phát sinh chi phí sửa chữa lớn.
  • Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng: Nên yêu cầu xem đầy đủ giấy tờ bảo dưỡng định kỳ tại các đại lý hoặc gara uy tín để xác định xe được chăm sóc tốt hay không.
  • Thử lái xe: Để cảm nhận độ mượt mà của hộp số tự động và độ ổn định của xe khi vận hành.
  • Kiểm tra đăng kiểm và pháp lý: Xe có đăng kiểm mới đến 1/8/2025 là một điểm cộng về mặt pháp lý và an toàn sử dụng.
  • Thương lượng giá: Mức giá có thể thương lượng giảm khoảng 10-15 triệu đồng tùy vào kết quả kiểm tra thực tế.

Đề xuất mức giá hợp lý hơn

Dựa trên phân tích thị trường và tình trạng xe, mức giá hợp lý nên ở khoảng 265 – 270 triệu đồng. Mức giá này phản ánh đúng tình trạng xe đã sử dụng với số km trên 100.000 km, đồng thời vẫn đảm bảo giá trị hợp lý so với các xe cùng phân khúc và đời tương đương.

Nếu xe có lịch sử bảo dưỡng đầy đủ, không có hư hỏng nghiêm trọng và đăng kiểm mới, mức giá từ 270 triệu cũng có thể chấp nhận được. Nếu không, bạn nên cân nhắc xuống thấp hơn để tránh rủi ro chi phí sửa chữa về sau.

Thông tin Ô Tô

Xe chính chủ không lỗi lầm không đâm đụng

Xe mới đăng kiểm 1/8/2025