Check giá Ô Tô "Xe Mazda 2 1.5 AT 2024"

Giá: 435 Triệu Xe Đã Dùng

Loại xe: Mazda 2 2024

List tin có thể bạn quan tâm

  • Năm sản xuất

    2024

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Số km đã đi

    15000

  • Xuất xứ

    Nhập Khẩu

  • Kiểu dáng

    Sedan

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Động cơ

    Xăng 1.5 L

  • Màu ngoại thất

    Trắng

  • Màu nội thất

    Kem

  • Số chỗ ngồi

    5

  • Số cửa

    4

  • Dẫn động

    Fwd - Dẫn Động Cầu Trước

  • Tỉnh

    Hải Phòng

Liên hệ tin tại Bonbanh.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định về mức giá 435 triệu đồng cho Mazda 2 1.5 AT 2024 đã qua sử dụng

Với thông tin xe Mazda 2 1.5 AT sản xuất năm 2024, đã đi 15.000 km, nhập khẩu, kiểu sedan, hộp số tự động, động cơ xăng 1.5 lít, màu trắng ngoại thất, nội thất kem, dẫn động cầu trước, xe tại Hải Phòng được rao bán với giá 435 triệu đồng, chúng ta sẽ cùng phân tích tính hợp lý của mức giá này trên thị trường ô tô Việt Nam hiện nay.

Phân tích thị trường và so sánh giá

Tiêu chí Xe Mazda 2 1.5 AT 2024 (bán 435 triệu) Giá xe mới chính hãng tham khảo (Mazda 2 1.5 AT 2024) Giá xe đã qua sử dụng tương đương trên thị trường
Giá tiền (triệu đồng) 435 Khoảng 560 – 600 (tùy đại lý và chương trình khuyến mãi) 440 – 480 (xe đã qua sử dụng từ 6-12 tháng, chạy dưới 20.000 km)
Số km đã đi 15.000 km 0 km (xe mới) 10.000 – 20.000 km
Xuất xứ Nhập khẩu Nhập khẩu hoặc lắp ráp Nhập khẩu
Tình trạng Đã qua sử dụng Mới 100% Đã qua sử dụng
Phân khúc Sedan hạng B Sedan hạng B Sedan hạng B

Nhận xét về mức giá

Mức giá 435 triệu đồng là khá hợp lý và có phần tốt so với mức giá xe mới chính hãng đang dao động từ 560 đến 600 triệu đồng. Giá xe đã qua sử dụng với quãng đường 15.000 km và năm sản xuất 2024 thường sẽ giảm khoảng 15-20% so với xe mới, do đó mức giá dưới 440 triệu được xem là cạnh tranh.

Tuy nhiên, cần lưu ý một số yếu tố quan trọng trước khi quyết định xuống tiền:

  • Kiểm tra kỹ lưỡng lịch sử bảo dưỡng và tình trạng xe: Đảm bảo xe không bị tai nạn nặng, không ngập nước hoặc sửa chữa lớn. Xem hồ sơ bảo hành, bảo dưỡng chính hãng là điểm cộng.
  • Kiểm tra giấy tờ pháp lý: Đảm bảo xe không bị tranh chấp, không có nợ xấu hoặc các vấn đề về đăng kiểm, đăng ký xe.
  • Đánh giá tổng thể ngoài và trong xe: Màu sơn, nội thất, các tiện nghi hoạt động tốt, không có dấu hiệu hao mòn bất thường.
  • Thử lái: Kiểm tra cảm giác vận hành, hộp số tự động, hệ thống phanh, động cơ hoạt động mượt mà, không có tiếng động lạ.
  • Thương lượng giá: Mức giá 435 triệu có thể thương lượng giảm thêm 5-10 triệu đồng nếu phát hiện bất kỳ điểm cần sửa chữa hoặc bảo dưỡng.

Đề xuất mức giá hợp lý hơn

Nếu xe đáp ứng được các điều kiện về chất lượng và giấy tờ như trên, mức giá 430 triệu đồng là mức giá hợp lý để bạn có thể cân nhắc xuống tiền, tạo đà thương lượng. Nếu xe có điểm mạnh như bảo dưỡng đầy đủ, tình trạng còn mới tốt thì mức giá 435 triệu là chấp nhận được.

Trường hợp phát hiện điểm cần sửa chữa, bạn nên đề nghị giảm xuống khoảng 420 – 425 triệu để bù chi phí sau mua.

Thông tin Ô Tô

Mazda 2 1.5AT sx năm 2024

Odo xe đi 1v5 km

Giá bao hồ sơ

Xe cam kết không đâm đụng, không ngập nước

Liên hệ để xem xe.