Nhận định mức giá Mazda 2 S 2014: 215 triệu đồng
Giá 215 triệu đồng cho Mazda 2 S sản xuất 2014 với các thông số đã sử dụng 102.000 km là mức giá khá hợp lý trên thị trường hiện nay.
Lý do:
- Xe đã qua sử dụng khoảng 9-10 năm, số km đi 102.000 km không quá cao so với tuổi xe, thể hiện xe được giữ gìn tương đối tốt.
- Đây là phiên bản hatchback 5 chỗ, hộp số tự động, động cơ xăng 1.5L, dẫn động cầu trước – cấu hình phổ biến và dễ sử dụng phù hợp với nhu cầu đô thị.
- Xe được lắp ráp trong nước, nên chi phí bảo dưỡng, phụ tùng thay thế sẽ dễ dàng và rẻ hơn so với xe nhập khẩu nguyên chiếc.
- Trang bị gồm màn hình DVD, camera HD, điều khiển âm thanh trên vô lăng, phanh ABS, 2 túi khí, vành hợp kim 15 inch, gương chỉnh điện, thể hiện xe được giữ nguyên bản và đầy đủ option cơ bản cần thiết.
So sánh mức giá tham khảo trên thị trường
| Đặc điểm | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|
| Mazda 2 S 2013 – 2014, km 90.000-110.000, hatchback, tự động | 200 – 220 | Giá dao động tùy tình trạng xe và vùng miền |
| Mazda 2 S 2015, km dưới 80.000, hatchback, tự động | 230 – 250 | Giá cao hơn do đời mới hơn, km ít hơn |
| Đối thủ cùng phân khúc (Toyota Vios 2013-2014 số tự động) | 210 – 230 | Xe sedan, giá tương đương hoặc cao hơn đôi chút |
Lưu ý khi mua xe Mazda 2 S 2014 đã qua sử dụng
- Kiểm tra kỹ lưỡng tình trạng máy móc, hộp số tự động: Đây là bộ phận dễ phát sinh chi phí sửa chữa, nên cần kiểm tra vận hành, mức dầu, tiếng động lạ.
- Kiểm tra khung gầm và thân vỏ: Tránh xe bị tai nạn nặng hoặc sửa chữa kém chất lượng ảnh hưởng đến an toàn và giá trị xe.
- Xem xét lịch sử bảo dưỡng chính hãng hoặc gara uy tín: Để chắc chắn xe được chăm sóc định kỳ, tránh hư hỏng lớn.
- Thương lượng giá dựa trên tình trạng thực tế: Nếu phát hiện các hư hỏng nhỏ hoặc cần thay thế phụ tùng, có thể đề xuất mức giá thấp hơn khoảng 5-10 triệu đồng.
- Kiểm tra giấy tờ đăng ký, bảo hiểm: Đảm bảo xe không có tranh chấp, nợ phí hoặc phạt giao thông tồn đọng.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Nếu xe được bảo dưỡng tốt, ngoại thất và nội thất còn giữ nguyên bản, vận hành êm ái thì mức 215 triệu đồng là hợp lý và có thể chấp nhận được.
Nếu phát hiện các điểm cần khắc phục hoặc xe có dấu hiệu hao mòn nhiều, bạn nên thương lượng xuống khoảng 205-210 triệu đồng để tránh chi phí sửa chữa phát sinh.
Trường hợp bạn không quá gấp, có thể tham khảo thêm các xe cùng đời, số km tương đương để có cơ sở so sánh tốt hơn trước khi quyết định.
