Nhận định mức giá 435 triệu đồng cho Mazda 3 1.5 AT 2018
Mức giá 435 triệu đồng cho Mazda 3 1.5 AT sản xuất năm 2018, đã sử dụng 85,000 km và được lắp ráp trong nước tại Hải Phòng là về cơ bản khá sát với giá thị trường
Phân tích chi tiết mức giá và so sánh thực tế
| Tiêu chí | Thông tin xe | Giá tham khảo thị trường (triệu đồng) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2018 | – | Xe 4-5 năm tuổi, không quá cũ nhưng không còn mới. |
| Số km đã đi | 85,000 km | – | So với tuổi xe, số km này thuộc mức trung bình khá, không quá thấp. Xe đã chạy nhiều sẽ ảnh hưởng đến độ bền và giá trị. |
| Phiên bản, cấu hình | Mazda 3 1.5 AT luxury, sedan, hộp số tự động, động cơ xăng 1.5L, dẫn động cầu trước | 400 – 430 | Phiên bản luxury trang bị tương đối đầy đủ, phù hợp với mức giá trên. |
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | – | Xe lắp ráp trong nước có giá thấp hơn xe nhập khẩu cùng đời khoảng 5-10%. |
| Màu sắc | Trắng ngoại thất, đen nội thất | – | Màu sắc phổ biến, dễ bán lại, không ảnh hưởng nhiều đến giá. |
| Tình trạng xe, đồ chơi, phụ kiện | Xe đã dùng, 1 chủ, lên full đồ chơi như hắt kính tốc độ, áp suất lốp, len xuống kính tự động | – | Phụ kiện thêm có thể giúp giữ giá nhưng không tăng giá nhiều nếu đồ chơi không chính hãng hoặc không hữu dụng. |
So sánh giá với các mẫu Mazda 3 2018 tương tự trên thị trường Việt Nam
| Xe | Số km đã đi | Giá bán (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Mazda 3 1.5 AT 2018 (lắp ráp) | 70,000 km | 420 – 435 | Tình trạng bảo dưỡng tốt, ít đồ chơi thêm |
| Mazda 3 1.5 AT 2018 (lắp ráp) | 90,000 km | 400 – 415 | Xe chạy nhiều hơn, bảo dưỡng đủ |
| Mazda 3 1.5 AT 2018 (nhập khẩu) | 60,000 km | 460 – 480 | Giá cao hơn do nhập khẩu |
Những lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ tình trạng bảo dưỡng và các giấy tờ xe: Để tránh mua xe đã gặp sự cố lớn hoặc không rõ nguồn gốc.
- Kiểm tra thực tế xe: Đánh giá các chi tiết ngoại thất, nội thất, động cơ, hộp số và các hệ thống an toàn.
- Xem xét mức độ hao mòn và các phụ kiện nâng cấp: Dù xe có thêm đồ chơi, cần đánh giá xem các món đồ chơi có chính hãng và hoạt động tốt không.
- Thương lượng giá: Với số km 85,000 km và tình trạng xe như trên, bạn có thể đề xuất mức giá hợp lý nằm trong khoảng 400 – 420 triệu đồng để có lợi hơn khi mua.
Kết luận
Mức giá 435 triệu đồng là hợp lý trong trường hợp xe được bảo dưỡng tốt, không có hư hỏng lớn và các phụ kiện đồ chơi được lắp đặt chất lượng. Tuy nhiên, nếu không có các yếu tố hỗ trợ như trên hoặc muốn có sự an tâm cao hơn, bạn nên thương lượng hạ giá xuống khoảng 400 – 420 triệu đồng để phù hợp với số km và tình trạng xe đã sử dụng.









