Check giá Ô Tô "Xe Mazda 3 1.5L Luxury 2025"

Giá: 635 Triệu Xe Đã Dùng

Loại xe: Mazda 3 2025

List tin có thể bạn quan tâm

  • Năm sản xuất

    2025

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Số km đã đi

    1000

  • Xuất xứ

    Lắp Ráp Trong Nước

  • Kiểu dáng

    Sedan

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Động cơ

    Xăng 1.5 L

  • Màu ngoại thất

    Đen

  • Màu nội thất

    Đen

  • Số chỗ ngồi

    5

  • Số cửa

    4

  • Dẫn động

    Fwd - Dẫn Động Cầu Trước

  • Tỉnh

    Hà Nội

Liên hệ tin tại Bonbanh.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định chung về mức giá 635 triệu đồng cho Mazda 3 1.5L Luxury 2025

Mức giá 635 triệu đồng cho Mazda 3 1.5L Luxury sản xuất năm 2025, đã qua sử dụng với 1000 km, lắp ráp trong nước tại Hà Nội là khá hợp lý. Dòng sedan hạng C này tích hợp nhiều trang bị tiện nghi như ghế lái chỉnh điện có bộ nhớ vị trí, điều hòa tự động 2 vùng độc lập, khởi động nút bấm và phanh tay điện tử, phù hợp với phân khúc và mức giá trên thị trường hiện nay.

Phân tích chi tiết và so sánh thị trường

Tiêu chí Mazda 3 1.5L Luxury 2025 (xe đã dùng, 1000 km) Giá tham khảo xe mới cùng phiên bản (2024) Giá tham khảo xe đã qua sử dụng (2023-2024)
Giá bán 635 triệu đồng Khoảng 730 – 760 triệu đồng 600 – 670 triệu đồng (tùy chất lượng và số km)
Tình trạng xe Đã qua sử dụng, 1000 km (gần như xe mới) Xe mới 100% Xe đã qua sử dụng, số km dưới 10,000
Xuất xứ Lắp ráp trong nước Lắp ráp trong nước Lắp ráp trong nước
Động cơ & Hộp số Xăng 1.5L, số tự động Giống nhau Giống nhau
Trang bị tiện nghi nổi bật Ghế lái chỉnh điện có bộ nhớ, điều hòa 2 vùng độc lập, phanh tay điện tử, khởi động nút bấm Trang bị tương đương hoặc tốt hơn Trang bị tương đương

Những điểm cần lưu ý khi mua xe này

  • Kiểm tra kỹ hồ sơ bảo dưỡng và tình trạng xe thực tế: Dù xe mới đi 1000 km, nhưng vẫn cần kiểm tra các chi tiết như lốp, hệ thống phanh, điện tử.
  • Xem xét các chính sách bảo hành còn lại: Xe lắp ráp trong nước thường có bảo hành chính hãng 3-5 năm, nên xác nhận thời gian bảo hành còn hiệu lực.
  • Kiểm tra giấy tờ pháp lý: Đảm bảo xe không có tranh chấp hay bị thế chấp ngân hàng.
  • Thương lượng giá nếu có thể: Với mức giá 635 triệu đồng, bạn có thể đề xuất mức giá hợp lý khoảng 620 – 630 triệu đồng nếu xe và các thủ tục đều ổn.

Đề xuất giá hợp lý

Dựa trên so sánh thực tế thị trường xe đã qua sử dụng và xe mới, cũng như tình trạng xe gần như mới với 1000 km, mức giá 635 triệu đồng là hợp lý. Tuy nhiên, nếu người bán đồng ý, bạn có thể đề xuất mức giá khoảng 620 triệu đồng để có thêm lợi thế về tài chính, đặc biệt nếu có thể kiểm tra xe kỹ càng và chắc chắn không phát sinh chi phí sửa chữa hoặc bảo dưỡng lớn trong thời gian đầu sử dụng.

Thông tin Ô Tô

Ghế lái chỉnh điện có bộ nhớ vị trí ghế

Điều hòa tự động 2 vùng độc lập

Khởi động bằng nút bấm

Phanh tay điện tử