Nhận định mức giá Mazda 6 Luxury 2.0 AT 2021 – 619 triệu đồng
Giá 619 triệu đồng cho Mazda 6 Luxury 2.0 AT 2021 đã qua sử dụng với 52.000 km chạy tại TP. Hồ Chí Minh là mức giá khá sát với thị trường hiện nay. Mazda 6 là mẫu sedan hạng D phổ biến, có lợi thế lắp ráp trong nước nên chi phí bảo dưỡng, phụ tùng cũng dễ tiếp cận hơn xe nhập khẩu.
Phân tích chi tiết và so sánh thực tế
| Tiêu chí | Thông số xe được bán | Giá tham khảo thị trường (triệu đồng) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2021 | Xe cùng năm 2021, 2020-2022: 580 – 630 | Xe đời 2021 vẫn khá mới, không lỗi thời, phù hợp với người mua sử dụng lâu dài |
| Số km đã đi | 52.000 km | 40.000 – 60.000 km: Giá không giảm sâu | Số km tương đối cao so với xe 1-2 năm nhưng vẫn trong ngưỡng chấp nhận được |
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Ưu tiên giá thấp hơn xe nhập khẩu khoảng 50-70 triệu | Ưu thế tiết kiệm chi phí bảo dưỡng và phụ tùng |
| Động cơ & Hộp số | Xăng 2.0L, số tự động | Phổ biến trong phân khúc, không tăng giá thêm | Thông số tiêu chuẩn của phiên bản Luxury, phù hợp nhu cầu di chuyển hàng ngày |
| Màu sắc | Trắng ngoại thất, đen nội thất | Màu phổ biến, không ảnh hưởng nhiều đến giá | Ưu thế khi bán lại do màu trung tính |
| Địa điểm bán | TP. Hồ Chí Minh | Giá xe tại HCM thường cao hơn các tỉnh khác 10-20 triệu đồng | Cần cân nhắc chi phí đi lại, làm thủ tục khi mua tại HCM |
Những lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và tình trạng xe thực tế, ưu tiên xe có bảo dưỡng chính hãng đầy đủ như mô tả.
- Kiểm tra kỹ phần khung gầm, hệ thống điện, động cơ, hộp số để tránh mua xe bị tai nạn hoặc sửa chữa lớn.
- Kiểm tra giấy tờ chính chủ, tránh mua xe tranh chấp hoặc có vấn đề pháp lý.
- Xem xét các điều kiện hỗ trợ trả góp nếu cần, so sánh lãi suất và các chi phí phát sinh.
- Thương lượng giá cả dựa trên tình trạng xe thực tế và các yếu tố thị trường hiện tại.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên các yếu tố và so sánh thị trường, giá hợp lý để thương lượng cho chiếc Mazda 6 Luxury 2.0 AT 2021 với 52.000 km có thể nằm trong khoảng 590 – 600 triệu đồng. Mức giá này phản ánh đúng khấu hao, số km đã đi và vẫn đảm bảo giá trị tốt cho người mua.
Nếu xe có tình trạng hoàn hảo, bảo dưỡng đầy đủ, không sửa chữa lớn, mức 619 triệu cũng có thể xem xét trong trường hợp người mua ưu tiên mua nhanh, không muốn mất thời gian thương lượng nhiều.






