Nhận định về mức giá 545 triệu đồng cho Mazda 6 Premium 2.0 AT 2019
Giá 545 triệu đồng cho chiếc Mazda 6 sản xuất năm 2019, đã qua sử dụng với 80.000 km chạy là mức giá khá cạnh tranh trên thị trường xe sedan hạng trung cỡ D tại Việt Nam hiện nay. Mazda 6 là mẫu xe được ưa chuộng nhờ thiết kế lịch lãm, vận hành ổn định và trang bị tiện nghi phù hợp.
Phân tích chi tiết mức giá
| Tiêu chí | Thông số Mazda 6 2019 | Giá tham khảo thị trường (Triệu đồng) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2019 | – | Xe 4-5 năm tuổi, phù hợp với mức giảm giá thông thường. |
| Số km đã chạy | 80.000 km | – | Số km tương đối cao, có thể ảnh hưởng đến giá trị và chi phí bảo dưỡng. |
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | – | Ưu điểm về chi phí phụ tùng và dịch vụ bảo dưỡng. |
| Động cơ và hộp số | Xăng 2.0L, số tự động | – | Động cơ phổ biến, chi phí vận hành hợp lý. |
| Giá bán hiện tại | 545 triệu | 520 – 580 triệu | Giá nằm trong khoảng giá trung bình thị trường cho xe tương tự. |
So sánh với giá thị trường thực tế
Dữ liệu khảo sát các mẫu xe Mazda 6 2018-2019 tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh:
| Xe | Năm SX | Km đã chạy | Giá niêm yết (Triệu VNĐ) |
|---|---|---|---|
| Mazda 6 2.0 Premium | 2018 | 70,000 km | 530 – 560 |
| Mazda 6 2.0 Premium | 2019 | 50,000 km | 570 – 590 |
| Mazda 6 2.0 Premium | 2019 | 80,000 km | 520 – 545 |
Qua bảng trên, mức giá 545 triệu cho xe đã chạy 80.000 km là hợp lý và có tính cạnh tranh.
Những lưu ý quan trọng khi xuống tiền
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và bảo hành, đảm bảo xe không gặp các sự cố lớn hay ngập nước.
- Xem xét tình trạng vận hành, test lái để cảm nhận độ êm ái, khả năng tăng tốc, hệ thống phanh và treo.
- Kiểm tra các trang bị bổ sung như màn hình Android, trần sao mưa, đảm bảo hoạt động tốt và không ảnh hưởng đến hệ thống điện.
- Xác thực giấy tờ chính chủ, tránh xe bị pháp lý hoặc giấy tờ không rõ ràng.
- Thương lượng giá nếu phát hiện các hư hỏng nhỏ hoặc chi phí sửa chữa phát sinh.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Nếu bạn muốn có thêm cơ hội thương lượng, có thể đề xuất mức giá từ 520 triệu đến 530 triệu đồng dựa trên số km đã chạy và tuổi xe. Mức giá này sẽ hợp lý hơn nếu xe có những điểm cần bảo dưỡng hoặc nâng cấp lại trang bị phụ kiện. Tuy nhiên, nếu xe trong tình trạng bảo dưỡng tốt, giấy tờ đầy đủ và không phát sinh chi phí sửa chữa lớn, giá 545 triệu vẫn là mức phù hợp để xuống tiền.









