Nhận định mức giá 655 triệu cho Mazda 6 Premium 2.0 AT 2020
Giá 655 triệu đồng cho chiếc Mazda 6 Premium 2.0 AT đời 2020 đã qua sử dụng 43.000 km là mức giá hợp lý trong bối cảnh thị trường xe sedan hạng D cũ tại Hà Nội hiện nay. Dòng Mazda 6 được lắp ráp trong nước, trang bị động cơ 2.0L xăng, số tự động và các tiện nghi cao cấp như camera 360, ghế nhớ vị trí, điều hòa tự động, phanh tay điện tử… góp phần làm tăng giá trị sử dụng và tính cạnh tranh của xe.
Phân tích chi tiết mức giá dựa trên các yếu tố chính
| Yếu tố | Thông số / Điều kiện | Ảnh hưởng đến giá |
|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2020 (khoảng 3-4 năm tuổi) | Giá giảm khoảng 25-35% so với giá mới, vẫn còn khá mới, ít hao mòn |
| Số km đã đi | 43.000 km | Chấp nhận được, không quá nhiều, còn bảo dưỡng tốt, đảm bảo máy móc bền bỉ |
| Xuất xứ, kiểu dáng | Lắp ráp trong nước, sedan 4 cửa | Thuận tiện bảo dưỡng, chi phí rẻ hơn xe nhập khẩu, phù hợp nhu cầu gia đình và công việc |
| Trang bị tiện nghi | Camera 360, ghế nhớ vị trí, cửa nóc, Bluetooth, ABS, EBD, phanh tay điện tử… | Tăng giá trị sử dụng, tính năng an toàn và tiện nghi tốt hơn các phiên bản thấp hơn |
| Tình trạng xe | Xe đã dùng, đăng ký chính chủ, cam kết không đâm đụng, ngập nước | Yếu tố quan trọng, nếu đảm bảo đúng cam kết thì giá hiện tại là hợp lý |
| Địa điểm mua xe | Hà Nội, đại lý Tứ Quý Auto | Giá có thể cao hơn do phí đăng ký, thuế và chi phí vận hành tại thành phố lớn |
So sánh tham khảo giá Mazda 6 2.0 AT trong thị trường Việt Nam
| Phiên bản | Năm | Km đi (ước tính) | Giá niêm yết mới (triệu VNĐ) | Giá xe đã qua sử dụng (triệu VNĐ) |
|---|---|---|---|---|
| Mazda 6 2.0 AT Premium | 2020 | 40.000 – 50.000 | 899 – 929 | 630 – 670 |
| Mazda 6 2.0 AT Deluxe | 2020 | 30.000 – 50.000 | 819 – 849 | 580 – 620 |
| Mazda 6 2.0 AT Premium | 2019 | 50.000 – 70.000 | 899 – 929 | 600 – 640 |
Lưu ý quan trọng khi quyết định mua xe Mazda 6 2020 cũ
- Kiểm tra kỹ tình trạng xe thực tế: Xác nhận không có dấu hiệu đâm đụng, ngập nước hay sửa chữa lớn. Kiểm tra bảo dưỡng định kỳ và giấy tờ pháp lý rõ ràng.
- Thử lái để đánh giá máy móc và hệ thống điện tử: Động cơ 2.0L, hộp số tự động và các tiện ích như camera 360, phanh điện tử cần hoạt động ổn định.
- Thương lượng giá cả hợp lý: Nếu xe có bảo hành, kiểm tra nguồn gốc rõ ràng và ngoại hình đẹp, mức giá 650 – 660 triệu là vừa phải. Nếu phát hiện có điểm trừ, có thể đề xuất giảm giá 10-15 triệu.
- Xem xét các khoản chi phí phát sinh: Phí sang tên, bảo hiểm, thuế trước bạ (nếu có) và chi phí bảo dưỡng định kỳ.
- So sánh các lựa chọn khác trên thị trường: Tham khảo thêm các mẫu cùng phân khúc như Toyota Camry cũ, Honda Accord cũ để cân nhắc về tính năng và giá trị trải nghiệm.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích và so sánh thị trường, nếu xe giữ gìn tốt, bảo hành đầy đủ, không có lỗi kỹ thuật và giấy tờ rõ ràng, mức giá 650 – 660 triệu đồng là hợp lý để bạn cân nhắc xuống tiền. Nếu nhận thấy một số điểm chưa hoàn hảo hoặc muốn có đòn bẩy thương lượng, bạn có thể đề xuất mức giá khoảng 640 triệu đồng nhằm tạo lợi thế mua bán.









