Check giá Ô Tô "Xe Mazda 6 Premium 2.0 AT 2024"

Giá: 755 Triệu Xe Đã Dùng

Loại xe: Mazda 6 2024

List tin có thể bạn quan tâm

  • Năm sản xuất

    2024

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Số km đã đi

    12000

  • Xuất xứ

    Lắp Ráp Trong Nước

  • Kiểu dáng

    Sedan

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Động cơ

    Xăng 2.0 L

  • Màu ngoại thất

    Trắng

  • Số chỗ ngồi

    5

  • Số cửa

    4

  • Dẫn động

    Fwd - Dẫn Động Cầu Trước

  • Tỉnh

    Hà Nội

Liên hệ tin tại Bonbanh.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định về mức giá 755 triệu cho Mazda 6 Premium 2.0 AT 2024 đã qua sử dụng

Mức giá 755 triệu đồng cho một chiếc Mazda 6 sản xuất năm 2024, đã qua sử dụng với 12.000 km đi được, là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường xe cũ tại Hà Nội hiện nay.

Phân tích chi tiết và so sánh giá thực tế trên thị trường

Tiêu chí Giá tham khảo (triệu đồng) Ghi chú
Mazda 6 Premium 2.0 AT 2024 (xe mới) 900 – 950 Giá niêm yết hãng, lắp ráp trong nước
Mazda 6 Premium 2.0 AT 2023 (xe đã qua sử dụng, 10.000 – 15.000 km) 740 – 770 Giá thị trường tại Hà Nội, tương tự xe trong đề
Mazda 6 Premium 2.0 AT 2022 (xe đã qua sử dụng, 20.000 – 30.000 km) 660 – 700 Giá giảm theo năm và số km

Qua bảng so sánh, giá 755 triệu cho xe đời 2024 với 12.000 km đã đi là rất sát với giá thị trường và thể hiện xe đang được giữ gìn tốt, gần như mới. Do đó, nếu xe đúng như mô tả (đẹp, km zin, không đâm đụng, bảo dưỡng chính hãng), đây là mức giá hợp lý để cân nhắc xuống tiền.

Lưu ý khi mua xe Mazda 6 đã qua sử dụng

  • Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng chính hãng: Đảm bảo xe được bảo dưỡng đúng hạn tại đại lý Mazda để tránh rủi ro về động cơ và các hệ thống điện tử.
  • Xem xét kỹ tình trạng ngoại thất và nội thất: Đặc biệt là các điểm dễ hỏng như hệ thống treo, phanh, hệ thống lái và điều hòa.
  • Kiểm tra hệ thống điện tử, cảm biến, và hộp số tự động: Do đây là phiên bản Premium nên các tính năng công nghệ khá nhiều, cần đảm bảo hoạt động ổn định.
  • Kiểm tra giấy tờ xe và nguồn gốc xuất xứ: Để tránh mua xe bị tai nạn nặng hoặc xe không rõ nguồn gốc.
  • Thương lượng giá: Nếu phát hiện lỗi nhỏ hoặc cần bảo dưỡng thêm, có thể đề xuất giá hợp lý khoảng 730 – 740 triệu đồng để có biên độ đầu tư hợp lý.

Đề xuất giá hợp lý hơn

Dựa trên tình trạng xe, số km và mức giá hiện tại trên thị trường, bạn có thể cân nhắc trả giá trong khoảng 730 – 740 triệu đồng. Mức giá này vẫn phản ánh đúng giá trị xe, đồng thời cho phép bạn có nguồn vốn dự phòng cho chi phí bảo dưỡng hoặc nâng cấp nhỏ sau khi mua.

Kết luận: Với các yếu tố hiện tại, giá 755 triệu là hợp lý nếu xe được kiểm chứng kỹ càng và đảm bảo tình trạng tốt. Tuy nhiên, không nên bỏ qua việc thẩm định kỹ thuật và thương lượng thêm để có được mức giá tốt nhất.

Thông tin Ô Tô

Cam kết xe đẹp, km zin. Bao check hãng

Anh chị liên hệ trực tiếp để được tư vấn ha