Nhận định mức giá Mazda 6 Signature Premium 2.5 AT 2022 – 699 triệu VNĐ
Giá 699 triệu đồng cho Mazda 6 2022 bản Signature Premium 2.5 AT đã qua sử dụng với 43.000 km là mức giá tương đối hợp lý trên thị trường xe sedan hạng D cũ tại Hà Nội hiện nay.
Xe có xuất xứ lắp ráp trong nước, trang bị động cơ 2.5L xăng, hộp số tự động, dẫn động cầu trước, màu ngoại thất đen và nội thất da nâu cao cấp. Đây là phiên bản cao cấp, nhiều tiện nghi hiện đại như chìa khoá thông minh, camera 360, cảm biến phanh khoảng cách, ghế chỉnh điện, loa Bose, cửa sổ trời, điều hòa tự động 2 vùng, cảnh báo va chạm…
Phân tích chi tiết về giá và thị trường
| Tiêu chí | Thông số Mazda 6 2022 | Giá thị trường tham khảo (triệu VNĐ) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2022 | — | Xe còn mới, thời gian sử dụng chưa lâu |
| Số km đã đi | 43.000 km | — | Số km trung bình cho xe 2 năm, không quá cao |
| Phiên bản | Signature Premium 2.5 AT (bản cao cấp) | 650 – 720 | Phiên bản cao cấp nên giá có thể cao hơn các bản thấp |
| Màu sắc | Đen ngoại thất, nâu nội thất | — | Màu phổ biến, dễ bán lại |
| Trang bị tiện nghi | Loa Bose, camera 360, cảm biến phanh, cửa sổ trời, ghế điện… | — | Trang bị nhiều tiện nghi cao cấp tăng giá trị xe |
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | — | Chi phí bảo dưỡng, sửa chữa hợp lý, linh kiện dễ tìm |
| Giá rao bán | 699 triệu | 650 – 720 triệu | Giá nằm trong tầm hợp lý, không quá cao so với thị trường |
So sánh với các xe tương đương trên thị trường
| Mẫu xe | Năm sản xuất | Số km | Giá tham khảo (triệu VNĐ) | Phiên bản |
|---|---|---|---|---|
| Toyota Camry 2.5Q | 2021-2022 | 30.000 – 50.000 | 720 – 760 | Phiên bản cao cấp |
| Honda Accord 2.0 Turbo | 2020-2022 | 40.000 – 50.000 | 680 – 730 | Phiên bản cao cấp |
| Mazda 6 2.5 Premium | 2021-2022 | 35.000 – 45.000 | 670 – 700 | Phiên bản cao cấp |
So với các đối thủ cùng phân khúc, giá 699 triệu cho Mazda 6 2022 là mức cạnh tranh và hợp lý, đặc biệt nếu xe được bảo dưỡng kỹ, không có va chạm lớn và giấy tờ pháp lý rõ ràng.
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ tình trạng máy móc, hộp số, hệ thống phanh và các công nghệ an toàn có hoạt động ổn định.
- Xem xét lịch sử bảo dưỡng chính hãng, bảo đảm xe không bị ngập nước, va chạm lớn hoặc thay thế linh kiện quan trọng.
- Kiểm tra giấy tờ pháp lý kỹ càng, tránh rủi ro về sang tên, đăng ký.
- Đàm phán thêm về giá nếu phát hiện chi tiết nhỏ cần sửa chữa hoặc bảo dưỡng.
- Tham khảo thêm các trung tâm thẩm định xe để được đánh giá chính xác hơn về hiện trạng xe.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Nếu xe được giữ gìn kỹ, bảo dưỡng đầy đủ và không có lỗi kỹ thuật, giá 699 triệu là mức có thể chấp nhận được. Tuy nhiên, bạn có thể thử thương lượng để mua với giá khoảng 670 – 680 triệu nhằm giảm thiểu rủi ro và tạo thêm đòn bẩy tài chính cho bản thân.
Giá dưới 670 triệu sẽ là mức rất tốt nếu xe có thêm các điểm chưa hoàn hảo hoặc cần bảo dưỡng, sửa chữa nhỏ.









