Nhận định về mức giá 530 triệu đồng cho Mazda CX3 Premium 2021
Mức giá 530 triệu đồng cho Mazda CX3 Premium 2021 đã qua sử dụng với 18.000 km là mức giá khá hợp lý trên thị trường hiện nay.
Để có cái nhìn chính xác hơn, ta cần so sánh giá bán của xe này với các mẫu tương tự trên thị trường Việt Nam.
So sánh giá xe Mazda CX3 Premium 2021 trên thị trường
| Mẫu xe | Năm sản xuất | Số km đã đi | Tình trạng | Giá tham khảo (triệu VNĐ) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| Mazda CX3 Premium | 2021 | 15.000 – 20.000 | Đã qua sử dụng | 520 – 560 | Nhập khẩu, bảo dưỡng chính hãng |
| Mazda CX3 Deluxe | 2021 | 20.000 – 25.000 | Đã qua sử dụng | 490 – 520 | Bản thấp hơn Premium |
| Mazda CX3 Premium | 2020 | 10.000 – 15.000 | Đã qua sử dụng | 500 – 530 | Giá thấp hơn do năm cũ hơn |
Phân tích chi tiết
- Xe Mazda CX3 Premium 2021, nhập khẩu Thái Lan, 18.000 km là phiên bản cao cấp, ít sử dụng, bảo dưỡng tốt nên giá 530 triệu đồng cân đối so với các xe cùng đời và tình trạng.
- Xe có hộp số tự động, động cơ xăng 1.5L, dẫn động cầu trước phù hợp với nhu cầu chạy phố và tiết kiệm nhiên liệu.
- Màu trắng ngoại thất kèm nội thất đen là phối màu phổ biến, dễ bán lại và giữ giá tốt.
- Xe còn nguyên zin, có cam kết từ cửa hàng, hỗ trợ trả góp và nhận đổi xe là điểm cộng lớn, tăng tính thanh khoản và an tâm cho người mua.
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, bảo hành chính hãng để xác nhận xe được chăm sóc tốt.
- Xem xét tình trạng ngoại thất, nội thất, hệ thống vận hành như động cơ, hộp số, hệ thống điện để tránh phát sinh chi phí sửa chữa sau mua.
- Kiểm tra giấy tờ pháp lý đầy đủ, không có tranh chấp, không nằm trong diện xe tai nạn nặng hoặc thủy kích.
- Thương lượng giá cả dựa trên tình trạng thực tế của xe, có thể đề xuất mức giá hợp lý hơn khoảng 510 – 520 triệu đồng nếu xe có dấu hiệu hao mòn nhẹ hoặc cần bảo dưỡng nhỏ.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Nếu xe trong tình trạng rất tốt, bảo dưỡng đầy đủ, ngoại thất và nội thất gần như mới, mức 530 triệu đồng là phù hợp và có thể chấp nhận.
Trong trường hợp xe có một vài khuyết điểm nhỏ hoặc chủ xe sẵn sàng thương lượng, bạn có thể đề nghị mức giá từ 510 đến 520 triệu đồng để tăng tính hợp lý và tối ưu chi phí.









