Nhận định mức giá Mazda CX5 2.0 AT 2017 tại Hải Phòng
Giá đề xuất: 489 triệu đồng cho Mazda CX5 2.0 AT sản xuất năm 2017, đã qua sử dụng, lắp ráp trong nước, với quãng đường đi 100.000 km là mức giá cần cân nhắc kỹ lưỡng.
Phân tích chi tiết mức giá và thị trường
Mazda CX5 2017 thuộc phân khúc SUV/Crossover cỡ trung phổ biến tại Việt Nam. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý để đánh giá mức giá này:
- Số km đã đi: 100.000 km là mức khá cao so với tuổi xe 7 năm, điều này có thể ảnh hưởng đến chi phí bảo dưỡng, bảo trì trong tương lai.
 - Xuất xứ: Xe lắp ráp trong nước, nên giá mềm hơn xe nhập khẩu cùng đời, tuy nhiên chất lượng linh kiện và hoàn thiện có thể kém hơn.
 - Trang bị và tính năng: Xe có cửa sổ trời, phanh tay điện tử, màn hình, camera lùi, ga tự động, ghế lái chỉnh điện, vô lăng tích hợp – đây là các trang bị khá đầy đủ và phù hợp với tầm giá xe cũ.
 - Tình trạng xe: Xe không đâm đụng, không ngập nước, gầm bệ còn mới là điểm cộng lớn, giảm rủi ro về kỹ thuật và an toàn.
 - Dẫn động: FWD (dẫn động cầu trước) phù hợp với nhu cầu di chuyển trong đô thị và tiết kiệm nhiên liệu.
 
So sánh giá thị trường Mazda CX5 2.0 AT 2017 tại Việt Nam
| Thời điểm | Xuất xứ | Số km đã đi | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|
| 2024, Hà Nội | Lắp ráp trong nước | 80,000 km | 470 – 480 | Xe bảo dưỡng tốt, ngoại hình mới | 
| 2024, TP.HCM | Nhập khẩu | 90,000 km | 520 – 540 | Chất lượng hoàn thiện tốt hơn, giá cao hơn | 
| 2024, Hải Phòng | Lắp ráp trong nước | 100,000 km | 480 – 490 | Xe có trang bị đầy đủ, tình trạng tốt | 
Nhận xét về mức giá và tư vấn khi quyết định mua
Mức giá 489 triệu đồng là khá sát với thị trường cho phiên bản lắp ráp trong nước, với số km đi 100.000 km. Tuy nhiên, đây là mức giá có thể thương lượng nếu người bán muốn bán gấp hoặc xe có một số điểm cần bảo dưỡng trong tương lai gần.
Nếu quý khách muốn xuống tiền, cần lưu ý thêm các điểm sau:
- Kiểm tra kỹ lưỡng toàn bộ hệ thống động cơ, hộp số, phanh, hệ thống điện tử để đảm bảo không có hỏng hóc ẩn.
 - Xem xét lịch sử bảo dưỡng chính hãng hoặc uy tín, tránh xe bị ngập nước hoặc tai nạn nặng dù báo cáo ban đầu chưa phát hiện.
 - Thương lượng giá dựa trên tình trạng thực tế, có thể đề xuất mức giá hợp lý khoảng 470 – 480 triệu đồng để có biên độ tiết kiệm chi phí sửa chữa, bảo dưỡng sau mua.
 - Kiểm tra giấy tờ xe, thủ tục sang tên, hỗ trợ tài chính ngân hàng nếu cần.
 
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên so sánh thị trường và tình trạng xe, mức giá đề xuất hợp lý hơn là 470 – 480 triệu đồng. Mức giá này vừa tương xứng với tuổi xe, số km đã đi, vừa tạo điều kiện cho người mua giảm bớt chi phí phát sinh sau mua.









