Nhận định mức giá Mazda CX5 2.0 AT 2018 đang rao bán 595 triệu đồng
Giá 595 triệu đồng cho Mazda CX5 2.0 AT 2018 tại thị trường Hà Nội hiện nay là mức giá có thể xem xét và đánh giá là tương đối hợp lý nếu xe giữ được tình trạng tốt, nguyên bản, số km đi không quá cao và bảo dưỡng đầy đủ. Tuy nhiên, mức giá này vẫn hơi cao so với mặt bằng chung các xe cùng đời, cùng cấu hình đang lưu hành.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thực tế trên thị trường
| Tiêu chí | Thông số Mazda CX5 2.0 AT 2018 | Giá thị trường trung bình (triệu đồng) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2018 | 580 – 620 | Đời xe 2018 hiện được ưa chuộng, vẫn còn mới trong phân khúc SUV tầm trung. |
| Số km đã đi | 51,000 km | Không có giá trực tiếp | Số km này tương đối vừa phải, chưa quá cao với xe 6 năm tuổi, nếu bảo dưỡng tốt thì vẫn đảm bảo vận hành ổn định. |
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Giá tương đương xe lắp ráp | Xe lắp ráp trong nước có giá mềm hơn xe nhập khẩu, chi phí bảo dưỡng và phụ tùng cũng dễ tiếp cận. |
| Động cơ & Hộp số | Xăng 2.0L, số tự động | 580 – 610 | Động cơ 2.0L là bản tiêu chuẩn phổ biến của CX5, hộp số tự động giúp xe dễ dàng vận hành trong đô thị. |
| Màu sắc & Tình trạng | Đỏ ngoại thất, đen nội thất, xe đã qua sử dụng, sơn zin cao, còn đẹp | Không có giá trực tiếp | Màu đỏ là màu được nhiều khách hàng ưa chuộng, xe giữ sơn zin, ngoại thất đẹp giúp tăng giá trị xe. |
So sánh giá với các mẫu xe cùng phân khúc và đời tương tự tại Hà Nội
| Mẫu xe | Năm sản xuất | Động cơ | Số km | Giá tham khảo (triệu đồng) |
|---|---|---|---|---|
| Mazda CX5 2.0 AT | 2018 | 2.0 xăng | 40,000 – 60,000 km | 580 – 610 |
| Honda CR-V 1.5 Turbo | 2018 | 1.5 Turbo | 50,000 – 70,000 km | 600 – 630 |
| Hyundai Tucson 2.0 AT | 2018 | 2.0 xăng | 40,000 – 60,000 km | 560 – 590 |
Những lưu ý quan trọng khi muốn xuống tiền cho xe này
- Kiểm tra kỹ lưỡng tình trạng máy móc, khung gầm, hệ thống điện, bởi xe đã đi 51,000 km nên có thể cần bảo dưỡng hoặc thay thế một số chi tiết.
- Xem xét lịch sử bảo dưỡng và sửa chữa để đảm bảo xe không bị ngập nước, tai nạn hoặc thay thế động cơ, hộp số.
- Kiểm tra giấy tờ chính chủ, tránh các xe bị tranh chấp hoặc không rõ nguồn gốc.
- Thương lượng giá với người bán, ưu tiên giảm giá nếu phát hiện chi tiết cần sửa chữa hoặc bảo dưỡng lớn.
- Cân nhắc các chi phí phát sinh như đăng kiểm, bảo hiểm, phí trước bạ khi mua xe cũ.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên tình trạng xe và giá thị trường hiện tại, mức giá hợp lý hơn nên rơi vào khoảng 570 – 585 triệu đồng. Đây là mức giá thuận lợi hơn cho người mua, đồng thời vẫn đảm bảo người bán có thể thu hồi vốn hợp lý nếu xe thực sự giữ gìn tốt.
Nếu xe có giấy tờ rõ ràng, ngoại hình đẹp, bảo dưỡng đầy đủ thì mức giá từ 585 triệu đồng cũng có thể chấp nhận được, nhưng mức giá 595 triệu đồng cần phải thương lượng giảm bớt để tránh mua phải giá cao so với thị trường.









