Nhận định mức giá
Giá 610 triệu đồng cho Mazda CX5 2.0 Luxury sản xuất 2019, đã đi 70.000 km là mức giá khá hợp lý trên thị trường hiện tại. Xe thuộc phân khúc SUV/Crossover, động cơ 2.0L xăng, hộp số tự động, dẫn động cầu trước (FWD), được lắp ráp trong nước. Mức giá này phản ánh đúng tình trạng xe đã qua sử dụng, số km đã đi và tính năng trang bị.
Phân tích chi tiết
| Tiêu chí | Thông số xe hiện tại | Giá tham khảo trên thị trường (triệu đồng) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2019 (Model 2020) | Xe cùng đời: 600 – 630 | Xe cũ 4-5 năm, giá vẫn giữ tốt nhờ thương hiệu và trang bị. |
| Số km đã đi | 70.000 km | – | Tương đối cao, nhưng vẫn trong ngưỡng chấp nhận được cho xe 4-5 năm tuổi. |
| Động cơ & Hộp số | Xăng 2.0L, số tự động | Giá xe tương tự | Động cơ phổ biến, chi phí bảo dưỡng và nhiên liệu hợp lý. |
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Xe trong nước giá thấp hơn xe nhập khẩu cùng loại khoảng 50-100 triệu | Ưu điểm về phụ tùng, bảo dưỡng nhưng giá mềm hơn xe NK. |
| Trang bị & Tính năng | Ghế điện, cốp điện, cửa nóc, nội thất đen, màu đỏ ngoại thất | – | Trang bị tiện nghi cao cấp, tăng giá trị sử dụng và thẩm mỹ. |
| Tình trạng xe | 1 chủ, không lỗi, bảo dưỡng đầy đủ | – | Yếu tố quan trọng giúp duy trì giá trị xe đã qua sử dụng. |
Lưu ý khi quyết định mua
- Kiểm tra kỹ giấy tờ xe, lịch sử bảo dưỡng và tình trạng pháp lý.
- Đánh giá trực tiếp tình trạng vận hành, khoan chép hay sửa chữa lớn.
- Xem xét kỹ các trang bị điện tử, hệ thống an toàn và nội thất.
- So sánh giá thị trường tại Nghệ An và các tỉnh lân cận để tránh mua giá cao hơn mức chung.
- Thương lượng giá nếu phát hiện điểm không hoàn hảo hoặc cần chi phí bảo dưỡng sắp tới.
Đề xuất mức giá hợp lý
Nếu xe giữ được tình trạng tốt như mô tả, mức giá từ 590 đến 605 triệu đồng sẽ là mức hợp lý để xuống tiền. Mức giá này vẫn đảm bảo cho người mua có được chiếc Mazda CX5 2.0 Luxury đời 2019 với đầy đủ trang bị và chất lượng tốt, đồng thời có dư một phần chi phí cho bảo dưỡng hoặc làm mới một số hạng mục nếu cần thiết.









