Nhận định mức giá
Giá 690 triệu đồng cho Mazda CX5 2.5 Signature Premium 2WD sản xuất năm 2020 là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường ô tô cũ tại Hà Nội hiện nay. Dòng xe này thuộc phân khúc SUV/Crossover hạng trung, trang bị động cơ xăng 2.5L, dẫn động cầu trước, hộp số tự động, phù hợp với nhu cầu sử dụng gia đình và cá nhân vừa phải.
Phân tích chi tiết
Tiêu chí | Thông số xe | Tham khảo thị trường | Nhận xét |
---|---|---|---|
Năm sản xuất | 2020 | Xe cùng đời 2020, Mazda CX5 2.5 Signature thường có giá từ 650 – 720 triệu | Xe mới 3-4 năm, còn giữ giá tốt |
Số km đã đi | 45,000 km | Xe cùng mức km dao động từ 30,000 đến 60,000 km | Km hợp lý, không quá cao, thể hiện xe sử dụng điều độ |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Xe lắp ráp trong nước thường có giá thấp hơn xe nhập khẩu khoảng 10-15% | Giá bán đã tính đến ưu điểm xe lắp ráp, phù hợp với mức giá |
Phiên bản & trang bị | Signature Premium 2WD, ghế da, màu xanh Cavansai | Phiên bản cao cấp, trang bị đầy đủ tiện nghi (đèn LED, sưởi ghế, màn hình lớn) | Giá ngang với mẫu cao cấp là hợp lý |
Tình trạng xe | Xe chính chủ, zin, không đâm đụng, không ngập nước | Xe không tai nạn, không ngập nước thường có giá cao hơn 5-10% | Tình trạng xe tốt, đáng tin cậy, tăng giá trị xe |
Địa điểm bán | Hà Nội | Thị trường Hà Nội có giá xe cũ nhỉnh hơn các tỉnh khác khoảng 5-7% | Giá bán phù hợp với thị trường nội thành |
So sánh giá tham khảo các xe Mazda CX5 cũ 2020 tại Hà Nội
Phiên bản | Giá tham khảo (triệu đồng) | Số km | Ghi chú |
---|---|---|---|
2.0 Luxury | 610 – 640 | 40,000 – 55,000 | Phiên bản thấp hơn, động cơ 2.0L |
2.5 Signature Premium AWD | 750 – 780 | 30,000 – 50,000 | Dẫn động 4 bánh, giá cao hơn |
2.5 Signature Premium 2WD (tương tự xe đang bán) | 670 – 700 | 35,000 – 50,000 | Giá phù hợp với xe hiện tại |
Lưu ý khi xuống tiền mua xe
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, bảo trì tại đại lý hoặc gara uy tín.
- Kiểm tra hiện trạng xe trực tiếp, đặc biệt hệ thống điện, máy móc, gầm bệ, lốp xe.
- Đảm bảo giấy tờ xe hợp pháp, không tranh chấp, không bị phạt nguội hay bị cầm cố ngân hàng.
- Thử lái để đánh giá cảm giác vận hành, hộp số, hệ thống lái và phanh.
- Kiểm tra kỹ các tiện nghi như màn hình, điều hòa, hệ thống cảnh báo an toàn.
- Xem xét khả năng thương lượng giá, có thể đề nghị giảm giá nhẹ từ 10 – 15 triệu đồng dựa trên việc kiểm tra thực tế và đối chiếu giá thị trường.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa vào các dữ liệu tham khảo và tình trạng xe, mức giá từ 670 đến 680 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý hơn để cân đối giữa chất lượng và ngân sách người mua, đồng thời có thể thương lượng tốt hơn so với mức 690 triệu đồng ban đầu.