Nhận định mức giá Mazda CX-5 2.5 Signature Premium 2WD 2020
Giá 685 triệu đồng cho chiếc Mazda CX-5 2.5 Signature Premium 2WD sản xuất năm 2020 với odo 46.000 km là mức giá khá hợp lý trên thị trường hiện tại tại TP. Hồ Chí Minh.
Đây là phiên bản cao cấp với nhiều trang bị tiện nghi như loa Bose, cốp điện, camera 360, HUD, đồng thời xe còn là bản dẫn động cầu trước (FWD), động cơ xăng 2.5L, hộp số tự động, màu trắng ngoại thất và nội thất đen.
So sánh giá thực tế trên thị trường
| Mẫu xe | Năm sản xuất | Odo (km) | Phiên bản | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| Mazda CX-5 2.5 Signature Premium 2WD | 2020 | 46,000 | Signature Premium, FWD | 685 | Giá đề xuất |
| Mazda CX-5 2.5 Signature Premium AWD | 2020 | 40,000 – 50,000 | Signature Premium, AWD | 720 – 750 | Đắt hơn bản FWD khoảng 35-65 triệu |
| Mazda CX-5 2.0 Luxury | 2020 | 40,000 – 50,000 | Luxury, FWD | 600 – 630 | Phiên bản thấp hơn, động cơ 2.0L |
| Mazda CX-5 2.5 Premium 2WD | 2020 | 45,000 | Premium, FWD | 650 – 670 | Thấp hơn bản Signature Premium |
Phân tích và nhận xét
- So với các phiên bản cùng đời, giá 685 triệu cho bản 2.5 Signature Premium 2WD là phù hợp, không quá cao so với mức giá thị trường.
- Odo 46.000 km là mức trung bình, không quá cao, chứng tỏ xe được sử dụng vừa phải và bảo dưỡng hãng đầy đủ càng tăng độ tin cậy.
- Phiên bản 2.5L và trang bị cao cấp như loa Bose, camera 360, cốp điện, HUD là những yếu tố giá trị làm tăng giá trị chiếc xe.
- Xe có nguồn gốc lắp ráp trong nước nên chi phí bảo dưỡng, sửa chữa và phụ tùng sẽ dễ dàng hơn so với xe nhập khẩu.
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ giấy tờ, lịch sử bảo dưỡng, đặc biệt là xem có phát sinh tai nạn, ngập nước hay hư hỏng nào không.
- Kiểm tra tổng thể xe thực tế, vận hành, các hệ thống điện tử, camera 360, cốp điện hoạt động ổn định.
- Thương lượng giá, bạn có thể đề xuất mức giá khoảng 670 – 675 triệu nếu có thể, để có biên độ thương lượng nhỏ.
- Kiểm tra kỹ chính sách hỗ trợ ngân hàng và các điều kiện đổi trả, tránh các rủi ro về tài chính.
Đề xuất giá hợp lý
Dựa trên tình trạng xe và thị trường, mức giá từ 670 triệu đến 685 triệu đồng là hợp lý. Nếu xe có lịch sử bảo dưỡng rõ ràng, không tai nạn và hoạt động tốt, mức giá 685 triệu là chấp nhận được. Với người mua muốn thêm ưu đãi, có thể thương lượng xuống khoảng 670 triệu đồng.









