Nhận định mức giá
Giá 740 triệu đồng cho một chiếc Mazda CX5 Deluxe 2.0 AT sản xuất năm 2024, đã qua sử dụng với 9000 km tại thị trường Hà Nội là mức giá có phần cao so với mặt bằng chung.
Xe thuộc dòng SUV/Crossover, lắp ráp trong nước, động cơ xăng 2.0L, hộp số tự động, dẫn động cầu trước, trang bị nhiều tiện nghi hiện đại như lazang 19 inch, đèn LED trước sau, điều hòa tự động 2 vùng, ghế lái chỉnh điện, cốp điện, màn hình 8 inch hỗ trợ Apple CarPlay, hệ thống an toàn gồm cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang, cruise control, camera lùi, cảm biến trước sau, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc. Đây là những điểm cộng lớn đối với xe đã qua sử dụng.
Phân tích so sánh giá thực tế trên thị trường
| Phiên bản | Năm sản xuất | Km đã đi | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|
| Mazda CX5 Deluxe 2.0 AT | 2023 | 0 (xe mới) | 825 – 850 | Giá niêm yết xe mới, chưa tính khuyến mãi | 
| Mazda CX5 Deluxe 2.0 AT | 2023 | 5,000 – 10,000 | 730 – 750 | Xe đã qua sử dụng, bảo hành còn tốt | 
| Mazda CX5 Deluxe 2.0 AT | 2024 | 9000 | 735 – 745 | Xe lắp ráp trong nước, gần như xe mới | 
| Mazda CX5 Luxury 2.0 AT | 2023 | 15,000 | 680 – 700 | Phiên bản cao cấp hơn, đã qua sử dụng | 
Nhận xét chi tiết
- Giá 740 triệu đồng tương ứng với xe đã qua sử dụng 9000 km năm 2024 là mức giá khá sát với giá thị trường, đôi khi cao hơn một chút so với các xe cùng đời và cùng tình trạng.
 - So với giá xe mới 2024 khoảng 825-850 triệu, mức chênh lệch gần 100 triệu là hợp lý cho xe đã qua sử dụng với số km thấp.
 - Xe có đầy đủ trang bị tiện nghi, tình trạng sơn zin, odo chuẩn, không có dấu hiệu tai nạn hoặc sửa chữa lớn là điểm cộng đáng giá.
 - Xe đăng ký tên cá nhân, một chủ sử dụng, làm tăng độ tin cậy và dễ dàng trong thủ tục sang tên.
 
Lưu ý khi mua xe
- Kiểm tra kỹ các giấy tờ liên quan đến nguồn gốc xe, tránh xe thanh lý hoặc liên quan đến tai nạn nghiêm trọng.
 - Thử lái để đánh giá cảm giác vận hành, hệ thống điện tử và các tính năng an toàn hoạt động tốt.
 - Kiểm tra kỹ ngoại thất, nội thất, đặc biệt là phần gầm xe, hệ thống phanh và lốp để đảm bảo không có hư hỏng tiềm ẩn.
 - Lưu ý đến chi phí bảo dưỡng, bảo hiểm và thuế trước bạ khi mua xe đã qua sử dụng.
 - Thương lượng giá nếu phát hiện lỗi nhỏ hoặc cần làm bảo dưỡng trước khi nhận xe.
 
Đề xuất giá hợp lý
Dựa trên bảng so sánh và tình trạng xe, giá hợp lý để xuống tiền nên dao động từ 720 đến 735 triệu đồng. Mức giá này vừa tương xứng với chất lượng xe, vừa có thể thương lượng với người bán để có lợi hơn.









