Check giá Ô Tô "Xe Mazda CX5 Premium 2.0 AT 2025"

Giá: 840 Triệu Xe Đã Dùng

Loại xe: Mazda Cx5 2025

List tin có thể bạn quan tâm

  • Năm sản xuất

    2025

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Số km đã đi

    500

  • Xuất xứ

    Lắp Ráp Trong Nước

  • Kiểu dáng

    Suv / Cross Over

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Động cơ

    Xăng 2.0 L

  • Màu ngoại thất

    Trắng

  • Màu nội thất

    Đen

  • Số chỗ ngồi

    5

  • Số cửa

    5

  • Dẫn động

    Fwd - Dẫn Động Cầu Trước

  • Tỉnh

    Hà Nội

Liên hệ tin tại Bonbanh.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định về mức giá 840 triệu cho Mazda CX-5 Premium 2.0 AT 2025 đã qua sử dụng

Mức giá 840 triệu đồng cho một chiếc Mazda CX-5 Premium 2.0 AT đời 2025, đi mới chỉ 500 km, lắp ráp trong nước, có thể được xem là tương đối hợp lý

Phân tích chi tiết và so sánh thực tế

Tiêu chí Thông số Mazda CX-5 2025 Tham khảo thị trường (mức giá, triệu đồng) Nhận xét
Năm sản xuất 2025 2023-2024: 830-880 (xe mới hoặc lướt) Xe đời mới, giá ngang với xe mới hoặc xe lướt thấp km là hợp lý
Quãng đường đã đi 500 km Xe lướt dưới 1.000 km thường có giá chỉ giảm khoảng 3-5% so với xe mới Xe gần như mới, không đáng lo về hao mòn
Xuất xứ Lắp ráp trong nước Xe lắp ráp có giá thường thấp hơn xe nhập khẩu 5-10% Giá này phù hợp với xe lắp ráp, nếu xe nhập khẩu giá sẽ cao hơn
Phiên bản và trang bị Premium 2.0 AT, ghế da, sưởi ghế, âm thanh cao cấp, điều hòa 2 vùng Phiên bản cao cấp tương tự trên thị trường giá khoảng 850-900 triệu Trang bị đầy đủ, phù hợp với tầm giá
Hộp số và dẫn động Số tự động, dẫn động cầu trước (FWD) Phiên bản cao cấp thường dẫn động cầu trước, tương đương giá Không có điểm trừ về trang bị động lực
Thị trường Hà Nội Hà Nội Thường giá xe cũ Hà Nội cao hơn các tỉnh khác 5-10 triệu Giá đưa ra đã phù hợp với khu vực này

Lưu ý khi muốn xuống tiền

  • Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, bảo hành còn hiệu lực hay không để tránh phát sinh chi phí sau này.
  • Kiểm tra kỹ các chức năng điện tử và tiện nghi như hệ thống âm thanh, điều hòa, sưởi ghế hoạt động tốt.
  • Đánh giá ngoại thất và nội thất thật kỹ để đảm bảo xe không bị va chạm hoặc sửa chữa lớn.
  • Xem xét giấy tờ xe, nguồn gốc rõ ràng, tránh các rủi ro pháp lý.
  • Nếu có thể, nên thử lái để cảm nhận vận hành và kiểm tra mức tiêu hao nhiên liệu.

Đề xuất mức giá hợp lý hơn

Dựa trên phân tích, mức giá từ 820 triệu đến 830 triệu đồng sẽ là mức giá tốt hơn nếu người bán có thể thương lượng. Mức giá này vừa phản ánh đúng tình trạng xe gần như mới, vừa tạo điều kiện để người mua có một khoản dự phòng chi phí bảo dưỡng hoặc làm thủ tục sang tên.

Thông tin Ô Tô

Ghế bọc da

Chức năng sưởi ghế

Hệ thống âm thanh cao cấp

Điều hòa tự động 2 vùng độc lập