Nhận định về mức giá 818 triệu cho Mazda CX8 Premium AWD 2020
Giá 818 triệu đồng cho chiếc Mazda CX8 Premium AWD sản xuất năm 2020 với 49.000 km chạy là mức giá khá sát với thị trường hiện tại tại Việt Nam. Đây là mẫu xe SUV 7 chỗ cỡ trung, trang bị động cơ xăng 2.5L, hộp số tự động và hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian (AWD), thuộc phân khúc khá được ưa chuộng.
Phân tích chi tiết mức giá và các yếu tố ảnh hưởng
| Tiêu chí | Thông số/Đặc điểm | Ý nghĩa đối với giá bán | 
|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2020 | Xe đã qua 3-4 năm sử dụng, không còn là xe mới nhưng vẫn khá mới, giúp giữ giá tốt. | 
| Số km đã đi | 49.000 km | Mức chạy trung bình khoảng 12.000-15.000 km/năm, phù hợp với xe đã qua sử dụng. | 
| Tình trạng xe | Đã qua sử dụng, bảo test, sơn zin còn trên 90% | Xe giữ được ngoại hình và động cơ tốt, không bị tai nạn hay sửa chữa lớn, tăng tính tin cậy. | 
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Thuận lợi về chi phí bảo dưỡng, phụ tùng, thuế phí thấp hơn xe nhập khẩu. | 
| Trang bị | Premium AWD, 7 chỗ, động cơ 2.5L, hộp số tự động | Phiên bản cao cấp, trang bị đầy đủ, hệ dẫn động 4 bánh giúp xe vận hành ổn định, tăng giá trị. | 
| Màu sắc | Trắng ngoại thất, đen nội thất | Màu phổ biến, dễ bán lại, không ảnh hưởng tiêu cực đến giá. | 
So sánh giá tham khảo trên thị trường
Dưới đây là bảng so sánh giá tham khảo của Mazda CX8 Premium AWD cùng đời và cấu hình tương tự trên thị trường Việt Nam hiện nay:
| Mẫu xe | Năm sản xuất | Số km đi | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|
| Mazda CX8 Premium AWD | 2020 | 40.000 – 50.000 km | 790 – 830 | Xe lắp ráp, bảo hành còn tốt | 
| Mazda CX8 Premium AWD | 2019 | 50.000 – 60.000 km | 750 – 780 | Chạy nhiều hơn, giá thấp hơn | 
| Mazda CX8 Luxury AWD | 2020 | 40.000 – 50.000 km | 700 – 740 | Phiên bản thấp hơn, giá thấp hơn | 
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ hồ sơ bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo xe được chăm sóc đúng cách.
 - Kiểm tra tình trạng hệ thống dẫn động AWD, hộp số tự động vì chi phí sửa chữa cao nếu có sự cố.
 - Khuyến khích thử xe thực tế để kiểm tra cảm giác lái, tiếng động cơ, độ êm ái.
 - Xem xét kỹ về các chi phí đi kèm như đăng ký, bảo hiểm và thuế phí trước khi mua.
 - Đàm phán giá có thể giảm khoảng 10-15 triệu đồng nếu không cần gấp hoặc phát hiện trầy xước nhỏ.
 
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích và so sánh thị trường, bạn có thể cân nhắc mức giá từ 790 triệu đến 800 triệu đồng cho chiếc xe này, tùy theo tình trạng thực tế và các yếu tố kèm theo. Mức giá này vẫn đảm bảo xe còn mới, giữ nguyên sơn zin và chế độ bảo hành còn thời gian sử dụng.
Kết luận
Giá 818 triệu đồng là hợp lý nếu xe thực sự trong tình trạng tốt, bảo dưỡng đầy đủ, sơn zin và không có tai nạn. Tuy nhiên, nếu xe có dấu hiệu hao mòn, sửa chữa hoặc cần gia hạn bảo hành, bạn nên thương lượng để giảm giá xuống khoảng 790-800 triệu đồng là phù hợp hơn. Hãy kiểm tra kỹ trước khi mua để tránh rủi ro về sau.









