Nhận định mức giá xe Mercedes Benz E250 2017
Giá 868 triệu đồng cho xe Mercedes Benz E250 2017 đã qua sử dụng là mức giá tương đối hợp lý, nhưng chỉ phù hợp trong một số điều kiện nhất định. Dòng E-Class là phân khúc sedan hạng sang cỡ trung, được đánh giá cao về thiết kế, công nghệ lẫn độ bền bỉ. Tuy nhiên, với xe lắp ráp trong nước năm 2017, đã đi 62.455 km, mức giá này cần được cân nhắc kỹ.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Thông số xe đang bán | Giá thị trường tham khảo | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2017 | 2016 – 2018 | Phổ biến trên thị trường xe cũ Mercedes E250 |
| Số km đã đi | 62.455 km | 50.000 – 80.000 km | Số km hợp lý cho xe 7 năm tuổi, không quá cao |
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Xe nhập khẩu có giá cao hơn 10-20% | Xe lắp ráp thường có giá thấp hơn xe nhập, phù hợp với giá này |
| Động cơ | I4 2.0L tăng áp, 211 mã lực | Tương đương các xe cùng phân khúc | Động cơ phổ biến, tiết kiệm nhiên liệu và bảo dưỡng dễ hơn động cơ lớn |
| Trang bị nổi bật | Đèn Multi-Beam LED, mâm 18 inch, ghế da Artico, âm thanh Burmester 13 loa, màn hình 12.3 inch đôi, điều hòa 3 vùng | Thông số tương đương xe cùng đời và phân khúc | Trang bị cao cấp, phù hợp với giá bán |
| Tình trạng xe | Xe đã dùng, chưa rõ lịch sử bảo dưỡng | Xe thường có giá giảm 20-30% so với giá mới | Cần kiểm tra kỹ bảo dưỡng, va chạm để đảm bảo xe chất lượng |
Lưu ý khi mua xe Mercedes Benz E250 2017 đã qua sử dụng
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng chính hãng để đảm bảo xe được chăm sóc đúng chuẩn, tránh phát sinh chi phí sửa chữa lớn.
- Kiểm tra kỹ tình trạng hệ thống điện tử, đặc biệt là đèn Multi-Beam LED và màn hình COMAND Online, vì hệ thống này phức tạp và chi phí sửa chữa cao.
- Đánh giá kỹ ngoại thất và nội thất xem có dấu hiệu va chạm, sửa chữa hay thay thế phụ tùng không.
- Thử lái để cảm nhận độ vận hành mượt mà của động cơ và hộp số tự động 9 cấp 9G-TRONIC.
- Kiểm tra hệ thống điều hòa tự động 3 vùng và âm thanh Burmester để xác định tất cả các chức năng còn hoạt động tốt.
- Đàm phán giá dựa trên tình trạng thực tế, lịch sử bảo dưỡng và các trang bị kèm theo.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên tình trạng xe, số km đã đi và so sánh với các mẫu cùng đời trên thị trường, mức giá từ 820 đến 840 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý hơn. Nếu xe được bảo dưỡng đầy đủ, nội thất ngoại thất còn mới và vận hành tốt, mức giá trên 850 triệu vẫn có thể chấp nhận được nhưng cần thương lượng giảm bớt để đảm bảo lợi ích người mua.
Tóm lại, giá 868 triệu đồng là mức giá có thể xem xét nếu xe trong tình trạng rất tốt và có lịch sử bảo dưỡng rõ ràng, tuy nhiên người mua nên thương lượng để giảm giá xuống khoảng 820 – 840 triệu đồng sẽ hợp lý hơn, đồng thời cần kiểm tra kỹ các yếu tố kỹ thuật và pháp lý trước khi xuống tiền.









