Nhận định mức giá
Giá 1,259 tỷ đồng cho Mercedes Benz E300 AMG 2019 lắp ráp trong nước là mức giá có thể xem xét hợp lý, nhưng còn phụ thuộc vào một số yếu tố chi tiết. Đây là mẫu sedan hạng sang với động cơ 2.0L, thiết kế thể thao AMG, nhiều trang bị cao cấp như đèn pha multibeam, loa Burmester, cửa sổ trời toàn cảnh Panorama, nội thất da nâu và đã đi 61.000 km.
Phân tích chi tiết giá trị xe
| Tiêu chí | Thông số mẫu xe | Giá tham khảo thị trường (triệu đồng) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Dòng xe | Mercedes E-Class E300 AMG | 1,200 – 1,400 | Mức giá trung bình phân khúc sedan hạng sang cỡ trung tại Việt Nam |
| Năm sản xuất | 2019 | Giá xe cũ năm 2019 thường giảm 20-25% so với giá xe mới | Xe đã 4-5 năm tuổi, giá còn khá cao do thương hiệu và trang bị AMG |
| Số km đã đi | 61,000 km | Xe cùng dòng 2019, km dưới 50,000 thường giá cao hơn 5-10% | Số km khá cao, có thể ảnh hưởng nhẹ đến giá trị |
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Xe lắp ráp trong nước thường có giá thấp hơn xe nhập khẩu khoảng 5-10% | Ưu điểm dễ bảo trì, chi phí thấp hơn, nhưng giá trị thương hiệu có phần thấp hơn xe nhập |
| Trang bị | Đèn pha multibeam, loa Burmester, cửa sổ trời panorama, nội thất da, 9 cấp số tự động | Tiện nghi cao cấp, tương đương các mẫu mới hơn | Tăng giá trị xe so với phiên bản tiêu chuẩn |
So sánh với thị trường
Tham khảo một số tin rao bán xe Mercedes E300 AMG 2019 tại TP.HCM và Hà Nội:
| Xe | Km đã đi | Năm SX | Giá (triệu đồng) | Xuất xứ |
|---|---|---|---|---|
| E300 AMG | 45,000 | 2019 | 1,300 | Nhập khẩu |
| E300 AMG | 62,000 | 2019 | 1,250 | Lắp ráp trong nước |
| E300 AMG | 55,000 | 2019 | 1,280 | Lắp ráp trong nước |
Như vậy, mức giá 1,259 tỷ đồng cho xe đã qua sử dụng, lắp ráp trong nước, với số km 61,000 là phù hợp và có thể xem là hợp lý nếu xe giữ được tình trạng tốt.
Lưu ý khi mua xe
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng chính hãng và tình trạng bảo trì để đảm bảo xe không có lỗi lớn, va chạm hay ngập nước.
- Xem xét kỹ ngoại thất và nội thất, đặc biệt các trang bị điện tử như đèn pha multibeam, hệ thống loa, cửa sổ trời, màn hình giải trí.
- Đề nghị thử lái để đánh giá cảm giác vận hành, hộp số 9 cấp và các chế độ lái có hoạt động mượt mà.
- Kiểm tra giấy tờ pháp lý, đăng kiểm và các chi phí liên quan (phí trước bạ, bảo hiểm, phí đường bộ).
- Tận dụng các ưu đãi ngân hàng hỗ trợ vay 70% nếu cần tài chính.
- Thương lượng giá nếu phát hiện các điểm trừ về ngoại hình, nội thất hoặc bảo dưỡng để có mức giá tốt hơn.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Nếu xe được bảo dưỡng tốt, không va chạm, ngoại thất và nội thất còn mới, mức giá từ 1,200 đến 1,230 tỷ đồng sẽ là hợp lý hơn để cân bằng giữa giá trị thị trường và số km đã đi.
Ngược lại, nếu phát hiện các lỗi nhỏ hoặc cần làm mới một số trang bị, giá nên giảm thêm khoảng 30-50 triệu đồng để bù đắp chi phí sửa chữa và bảo dưỡng.









