Nhận định mức giá
Giá 1,398 tỷ đồng cho chiếc Mercedes Benz E300 AMG 2020 đã qua sử dụng với 22.000 km là mức giá tương đối hợp lý trên thị trường xe sang cũ tại Việt Nam hiện nay. Tuy nhiên, mức giá này có thể được thương lượng tốt hơn trong trường hợp xe giữ gìn kỹ lưỡng, có bảo dưỡng định kỳ đầy đủ và giấy tờ rõ ràng.
Phân tích chi tiết
Chiếc xe thuộc dòng E-Class, phiên bản E300 AMG sản xuất năm 2020, được lắp ráp trong nước, trang bị động cơ hybrid 2.0L và hộp số tự động, dẫn động cầu sau, màu ngoại thất xanh cavansite và nội thất màu nâu khá hiếm gặp, tạo sự khác biệt và tăng giá trị xe.
| Tiêu chí | Thông số xe được bán | Tham khảo giá thị trường (2023-2024) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2020 | 2019-2020 | Xe còn mới, không quá cũ |
| Số km đã đi | 22.000 km | Thông thường từ 20.000 – 40.000 km | Odo thấp, chứng tỏ xe sử dụng ít, giữ giá tốt |
| Động cơ | Hybrid 2.0L | Động cơ hybrid là điểm cộng về tiết kiệm nhiên liệu và công nghệ | Tăng giá trị xe so với phiên bản động cơ thường |
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Xe trong nước thường có giá thấp hơn xe nhập khẩu nguyên chiếc | Giá hợp lý hơn so với xe nhập khẩu cùng đời |
| Màu sắc | Xanh cavansite ngoại thất, nội thất nâu | Màu sắc độc đáo, tăng tính cá nhân hóa | Giá trị có thể tăng nếu khách hàng thích màu này |
| Tình trạng | Xe đã dùng, 1 chủ, không đâm đụng, không thủy kích, không tua km | Rất quan trọng để đánh giá chất lượng xe | Nếu thật sự minh bạch, xe đáng mua |
So sánh giá tham khảo các xe tương tự tại Việt Nam
| Mẫu xe | Năm | Số km | Giá (tỷ đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Mercedes Benz E300 AMG (lắp ráp) | 2020 | 1,35 – 1,45 | Giá thị trường chung | |
| Mercedes Benz E300 AMG (nhập khẩu) | 2020 | 1,6 – 1,7 | Giá cao hơn do nhập khẩu nguyên chiếc | |
| Mercedes Benz E200 (lắp ráp) | 2020 | 1,1 – 1,25 | Động cơ thấp hơn, giá thấp hơn |
Lưu ý khi mua xe
- Kiểm tra kỹ các giấy tờ liên quan, bao gồm đăng ký xe, bảo hiểm, giấy kiểm định kỹ thuật.
- Yêu cầu được xem lịch sử bảo dưỡng, bảo trì chính hãng hoặc đại lý uy tín.
- Kiểm tra thực tế tình trạng xe: động cơ, hệ thống hybrid, hệ thống điện tử, hệ thống an toàn.
- Thử lái để cảm nhận vận hành, tiếng động cơ và hệ thống truyền động.
- Xem xét kỹ các điều kiện hỗ trợ trả góp nếu cần, bao gồm lãi suất và điều khoản.
- Đàm phán giá dựa trên tình trạng thực tế và so sánh thị trường. Giá đề xuất hợp lý có thể từ 1,35 tỷ đồng trở xuống nếu xe có thể có dấu hiệu hao mòn nhẹ hoặc chưa đủ bảo dưỡng.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích và so sánh thị trường, giá khoảng 1,35 tỷ đồng sẽ là mức giá hợp lý để cân nhắc xuống tiền, đặc biệt nếu có thể kiểm chứng xe trong trạng thái kỹ thuật tốt và minh bạch lịch sử sử dụng.









