Nhận định mức giá 7 tỷ 880 triệu cho Mercedes Benz G63 AMG 2020
Giá 7 tỷ 880 triệu cho chiếc Mercedes Benz G63 AMG 2020 nhập khẩu nguyên chiếc, đã sử dụng 40.000 km, với trang bị đầy đủ options cao cấp là mức giá có thể xem xét là hợp lý trong thị trường hiện nay tại Hà Nội.
Lý do chính là mẫu G63 AMG 2020 thuộc phân khúc SUV hạng sang hiệu suất cao, nhập khẩu Đức, có giá niêm yết mới rất cao (trên 12 tỷ đồng tại Việt Nam). Xe đã qua sử dụng 3-4 năm, đi khoảng 40.000 km, giữ màu ngoại thất xanh đen và nội thất da nâu sang trọng, trang bị các tính năng như đèn Multibeam, âm thanh Burmester, ghế massage, cửa sổ trời panorama, động cơ V8 4.0L tăng áp kép và hộp số 9 cấp, dẫn động 4 bánh toàn thời gian.
Phân tích chi tiết và so sánh với thị trường
| Tiêu chí | Chiếc xe đang bán | Tham khảo thị trường (G63 AMG 2020 đã qua sử dụng) |
|---|---|---|
| Giá (tỷ đồng) | 7.88 | 7.5 – 8.5 tùy tình trạng, km, màu sắc, xuất xứ |
| Số km đã đi | 40.000 km | 30.000 – 50.000 km phổ biến |
| Màu sắc ngoại thất | Xanh đen | Màu sắc phổ biến là đen, trắng, bạc; xanh đen có thể tăng giá nhẹ do hiếm |
| Màu nội thất | Nâu (2 màu) | Nâu được ưa chuộng, tạo cảm giác sang trọng hơn |
| Trang bị tính năng | Full options: đèn Multibeam, âm thanh Burmester, ghế massage, cửa sổ trời, ốp carbon, Ambient Light 64 màu… | Phiên bản thường có ít options hơn, bản MBS 4 ghế VIP cao cấp hơn, tăng giá trị |
| Tình trạng xe | Xe đi ít, bảo dưỡng hãng đầy đủ, không đâm đụng, không ngập nước | Xe sạch, bảo dưỡng đúng lịch giúp giữ giá tốt hơn |
| Xuất xứ | Nhập khẩu Đức | Nhập Đức được đánh giá cao hơn xe lắp ráp trong nước, thường giữ giá hơn |
Những lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng và tình trạng xe kỹ lưỡng: Xác nhận đúng km, xem các chứng từ bảo dưỡng hãng để đảm bảo xe vận hành ổn định.
- Kiểm tra kỹ về nguồn gốc, không có tai nạn, ngập nước: Vì G63 AMG là xe đắt tiền nên các lỗi này ảnh hưởng lớn đến giá trị và chi phí sửa chữa.
- Thử lái và cảm nhận động cơ, hộp số, hệ thống dẫn động 4 bánh: Đảm bảo các hệ thống vận hành trơn tru, không phát sinh lỗi.
- Thương lượng giá dựa trên các yếu tố phụ kiện, màu sắc và tình trạng xe: Nếu xe có thêm gói phủ ceramic và bảo hành hậu mãi đi kèm, có thể là điểm cộng để giữ mức giá hiện tại.
- Xem xét chi phí bảo hiểm, thuế và các chi phí phát sinh khi sở hữu xe nhập khẩu: Để tính toán tổng chi phí đầu tư.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích trên, mức giá 7 tỷ 500 triệu đến 7 tỷ 700 triệu sẽ là mức giá hợp lý hơn để bạn có thể thương lượng, đặc biệt nếu xe có dấu hiệu cần bảo dưỡng lớn hoặc chưa có các gói dịch vụ hậu mãi đi kèm.
Nếu xe thực sự “mới lăn bánh”, tình trạng như mô tả, full options, và có bảo hành hậu mãi, mức giá 7 tỷ 880 triệu vẫn có thể chấp nhận được nếu bạn ưu tiên chất lượng và sự an tâm khi mua xe.









