Nhận định giá bán Mercedes Benz G63 AMG 2021
Giá đề xuất 8,399 tỷ đồng cho chiếc Mercedes Benz G63 AMG 2021 đã chạy 50,000 km là mức giá khá cao so với thị trường Việt Nam hiện nay. Dòng G63 AMG là mẫu SUV hạng sang có giá trị lớn, tuy nhiên sau 2-3 năm sử dụng và với số km đã đi tương đối cao như vậy, giá xe thường giảm đáng kể so với giá mới.
Phân tích chi tiết mức giá và thị trường
| Tiêu chí | Thông số xe (Mercedes G63 AMG 2021) | Tham khảo thị trường | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Giá xe mới | Khoảng 11,5 – 12 tỷ đồng (tùy phiên bản và trang bị) | Tại Việt Nam, giá xe chính hãng và nhập khẩu tương tự mức trên | Giá bán hiện nay tương đương khoảng 70-75% giá mới, phù hợp nếu xe còn mới, ít km |
| Số km đã chạy | 50,000 km | Xe cùng dòng thường giảm giá nhiều khi chạy từ 30,000 km trở lên | 50,000 km là mức khá cao, thường khiến giá xe giảm thêm 10-15% so với mức xe cũ ít km |
| Tình trạng xe | Đã qua sử dụng, nhập khẩu, bảo dưỡng chính hãng | Xe nhập khẩu thường có giá cao hơn xe lắp ráp trong nước, nhưng cần kiểm tra kỹ pháp lý | Cam kết không đâm đụng, ngập nước là điểm cộng, tuy nhiên cần kiểm tra thực tế |
| Trang bị và màu sắc | Full Option, màu ngoại thất đen nhám, nội thất đỏ cá nhân hoá | Màu sắc cá nhân hoá và option đầy đủ có thể tăng giá bán thêm 5-7% | Là điểm cộng với người thích xe độc đáo, nhưng không giúp tăng giá quá nhiều |
| Thị trường xe đã qua sử dụng | Giá tương đương các xe cùng đời trên sàn từ 7,5 – 8,4 tỷ đồng | Nhiều xe G63 AMG 2020-2021 rao bán từ 7,3 đến 8 tỷ đồng tuỳ tình trạng | Giá 8,399 tỷ là mức cao, có thể thương lượng giảm 5-10% |
Đề xuất mức giá hợp lý
Dựa trên phân tích, mức giá hợp lý để xuống tiền với xe đã chạy 50,000 km, nhập khẩu và full option như trên nên dao động trong khoảng 7,5 – 7,8 tỷ đồng.
Mức giá này phản ánh đúng khấu hao, tình trạng xe và mức giá chung thị trường xe G63 AMG cũ tại Việt Nam hiện nay.
Những lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ pháp lý xe: xác nhận nguồn gốc, không dính tranh chấp, giấy tờ nhập khẩu rõ ràng.
- Kiểm tra kỹ tình trạng xe: xem xét kỹ các chi tiết máy móc, hệ thống dẫn động AWD, hộp số tự động, bảo dưỡng chính hãng theo lịch sử.
- Kiểm tra thực tế ngoại thất và nội thất: màu đen nhám và nội thất đỏ cá nhân hoá cần xem xét mức độ bảo quản, không trầy xước, hư hỏng.
- Lái thử kỹ: đánh giá cảm giác vận hành, tiếng động cơ, hệ thống treo, phanh để đảm bảo xe hoạt động tốt.
- Thương lượng giá: với mức đề xuất hiện tại, bạn nên thương lượng để giảm giá khoảng 5-10% vì số km đã khá cao.
- Đánh giá dịch vụ hậu mãi: chính sách bảo hành và hỗ trợ sau mua là điểm cộng nhưng cần kiểm tra cụ thể điều kiện.
Kết luận
Giá 8,399 tỷ đồng hiện đang ở mức cao, hợp lý nếu bạn thực sự cần xe mới gần như nguyên bản, đầy đủ option và không ngại mức giá này. Nhưng nếu muốn mua với giá hợp lý, nên đặt mục tiêu khoảng 7,5 – 7,8 tỷ đồng và kiểm tra kỹ tình trạng thực tế xe.









