Nhận định mức giá
Giá 10 tỷ 499 triệu đồng cho một chiếc Mercedes Benz G63 AMG 2022 đã qua sử dụng với 17.000 km là mức giá khá hợp lý trên thị trường hiện nay tại Việt Nam. Đây là mẫu SUV hạng sang hiệu năng cao, nhập khẩu nguyên chiếc từ Đức, đi kèm nhiều trang bị và công nghệ tiên tiến của phiên bản full option.
Phân tích chi tiết và so sánh
| Tiêu chí | Xe trong tin bán | Tham khảo thị trường (2022 – 2023, tại Việt Nam) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2022 | 2021 – 2023 (xe mới hoặc mới 1-2 năm) | Phiên bản mới gần nhất, không bị lỗi thời về công nghệ |
| Số km đã đi | 17.000 km | 10.000 – 30.000 km cho xe đã qua sử dụng | Km thấp, xe giữ được giá tốt |
| Xuất xứ | Nhập khẩu nguyên chiếc từ Đức | Nhập khẩu chính hãng hoặc tư nhân | Nhập khẩu Đức giúp giữ giá và chất lượng cao |
| Động cơ & Hộp số | Xăng 4.0L, số tự động | Động cơ V8 tăng áp kép 4.0L, hộp số tự động 9 cấp | Động cơ hiệu suất cao, tiết kiệm nhiên liệu tương đối |
| Dẫn động | AWD (4 bánh toàn thời gian) | AWD tiêu chuẩn trên G63 AMG | Đảm bảo khả năng vận hành vượt trội |
| Màu ngoại thất & nội thất | Xám ngoại thất, kem nội thất | Màu sắc phổ biến, dễ phối hợp và giữ giá | Màu trung tính, phù hợp nhiều đối tượng khách hàng |
| Giá bán | 10.499.000.000 VND | 10 – 11 tỷ đồng cho xe mới hoặc gần mới có option tương đương | Giá này phù hợp với xe đã qua sử dụng, km thấp, nhập khẩu Đức, bản full option |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, sửa chữa, tai nạn để tránh rủi ro về chất lượng xe.
- Thẩm định xe thực tế bởi chuyên gia hoặc trung tâm dịch vụ uy tín, bao gồm kiểm tra động cơ, hộp số và hệ thống điện.
- Xem xét giấy tờ pháp lý đầy đủ, đặc biệt là giấy chứng nhận nhập khẩu, đăng kiểm và biển số.
- Thương lượng giá nếu có thể dựa trên tình trạng thực tế của xe, ví dụ nếu có dấu hiệu hao mòn hoặc trầy xước.
- Xem xét chi phí bảo hiểm, phí đăng ký, và các khoản thuế liên quan khi nhập khẩu xe sang Việt Nam.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Nếu xe trong tình trạng xuất sắc, bảo dưỡng đầy đủ, không có vấn đề kỹ thuật và giấy tờ rõ ràng, mức giá từ 10 tỷ 300 triệu đến 10 tỷ 400 triệu đồng sẽ là mức hợp lý hơn để người mua có thêm không gian thương lượng và đảm bảo lợi ích tốt nhất.
Trường hợp xe có một số dấu hiệu hao mòn nhẹ hoặc giấy tờ chưa hoàn chỉnh, giá nên điều chỉnh thấp hơn khoảng 200-300 triệu đồng.









