Nhận định về mức giá 1,520,000,000 VND cho Mercedes Benz GLB 35 4Matic 2021
Mức giá 1,520 tỷ đồng cho chiếc Mercedes Benz GLB 35 4Matic đời 2021 với 42,000 km được đánh giá là hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay.
Dưới đây là phân tích chi tiết để làm rõ nhận định này:
1. So sánh giá xe tương tự trên thị trường Việt Nam
| Model | Năm sản xuất | Số km đã đi | Xuất xứ | Giá bán tham khảo (VNĐ) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| Mercedes Benz GLB 200 | 2021 | Nhập khẩu | 1,400,000,000 – 1,480,000,000 | Phiên bản thấp hơn, động cơ 1.3L turbo | |
| Mercedes Benz GLB 250 4Matic | 2021 | 40,000 – 50,000 | Nhập khẩu | 1,520,000,000 – 1,600,000,000 | Động cơ 2.0L, dẫn động 4 bánh |
| Mercedes Benz GLB 35 4Matic | 2021 | 30,000 – 50,000 | Nhập khẩu | 1,500,000,000 – 1,600,000,000 | Phiên bản hiệu suất cao (AMG line) |
Qua bảng so sánh, mức giá 1,520 tỷ cho chiếc GLB 35 4Matic đã qua sử dụng với quãng đường 42,000 km nằm trong khoảng giá thị trường cho phiên bản này, đặc biệt khi so với các xe có cùng năm sản xuất và điều kiện tương tự.
2. Đặc điểm kỹ thuật và giá trị sử dụng
- Động cơ 2.0L xăng, dẫn động AWD 4 bánh toàn thời gian: Đây là phiên bản mạnh mẽ, mang lại khả năng vận hành linh hoạt và ổn định trên nhiều điều kiện đường sá tại Việt Nam.
- Kiểu dáng SUV 7 chỗ: Phù hợp với nhu cầu gia đình hoặc chạy dịch vụ cao cấp.
- Xe nhập khẩu nguyên chiếc: Thường giữ giá tốt hơn so với xe lắp ráp trong nước.
- Số km 42,000: Mức chạy không quá cao, tương đương khoảng 14,000 km/năm, thể hiện xe được sử dụng hợp lý.
3. Các lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng và sửa chữa: Đảm bảo xe được bảo dưỡng định kỳ chính hãng, không bị tai nạn nặng hoặc ngập nước.
- Kiểm tra tình trạng vận hành thực tế: Động cơ, hộp số, hệ thống AWD hoạt động ổn định, không phát sinh tiếng ồn hay lỗi kỹ thuật.
- Kiểm tra giấy tờ và xuất xứ xe: Hợp pháp, minh bạch, không bị tranh chấp hay vấn đề pháp lý.
- Thương lượng giá: Có thể đề xuất mức giá hợp lý hơn khoảng 1,460 – 1,480 tỷ đồng nếu xe có dấu hiệu hao mòn hoặc cần bảo dưỡng lớn.
4. Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên các tiêu chí và khảo sát thị trường, mức giá 1,460 tỷ đến 1,480 tỷ đồng sẽ là mức giá hợp lý nếu người bán đồng ý giảm nhẹ, đặc biệt trong trường hợp:
- Xe đã từng sửa chữa hoặc thay thế phụ tùng quan trọng.
- Xe cần làm bảo dưỡng lớn trong thời gian gần.
- Tình trạng ngoại thất hoặc nội thất có vết xước, hao mòn nhẹ.
Nếu xe trong tình trạng gần như mới, bảo dưỡng đầy đủ, không lỗi kỹ thuật, mức giá 1,520 tỷ đồng vẫn là một lựa chọn đáng cân nhắc.







