Nhận định về mức giá 820 triệu cho Mercedes Benz GLC 250 4Matic 2017
Mức giá 820 triệu đồng cho một chiếc Mercedes Benz GLC 250 4Matic sản xuất năm 2017 với quãng đường đã đi khoảng 94,000 km tại Hải Phòng đang ở mức cao hơn giá thị trường phổ biến
Phân tích chi tiết giá xe Mercedes Benz GLC 250 4Matic 2017
| Tiêu chí | Thông số xe | Giá tham khảo thị trường (triệu đồng) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2017 | 700 – 780 | Xe đã qua sử dụng 7 năm, mức khấu hao thông thường khoảng 30-35% so với giá mới. |
| Số km đã đi | 94,000 km | Quãng đường khá cao, có thể ảnh hưởng đến giá trị xe. | |
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Xe lắp ráp trong nước thường có giá thấp hơn xe nhập khẩu nguyên chiếc. | |
| Động cơ & Hộp số | 2.0L xăng, số tự động 9 cấp | Không ảnh hưởng tiêu cực đến giá, trang bị tiêu chuẩn của dòng GLC. | |
| Dẫn động | 4Matic (AWD) | Giá có thể cao hơn từ 5-10 triệu do tính năng dẫn động 4 bánh. | |
| Trang bị nổi bật | Đèn pha LED, 5 chế độ lái, mâm 18 inch, camera 180 độ, 7 túi khí | Trang bị tiêu chuẩn cao cấp giúp giữ giá xe tốt hơn. | |
| Địa điểm bán | Hải Phòng | Thị trường miền Bắc có thể có giá cao hơn miền Nam khoảng 5-10 triệu. |
So sánh giá bán thực tế trên thị trường Việt Nam
| Xe | Năm | KM đã đi | Xuất xứ | Giá bán (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| Mercedes Benz GLC 250 4Matic | 2017 | 80,000 – 100,000 | Lắp ráp trong nước | 700 – 780 | Giá phổ biến trên các sàn giao dịch lớn |
| Mercedes Benz GLC 250 4Matic | 2017 | 60,000 – 90,000 | Nhập khẩu nguyên chiếc | 780 – 850 | Giá cao hơn do nhập khẩu |
| Mercedes Benz GLC 250 4Matic | 2018 | 50,000 – 70,000 | Lắp ráp trong nước | 820 – 880 | Xe đời cao hơn, giá cao hơn |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền mua xe
- Kiểm tra kỹ tình trạng bảo dưỡng, bảo hành và lịch sử sửa chữa để tránh xe từng bị tai nạn hoặc ngập nước.
- Kiểm tra kỹ phần khung gầm, hệ thống dẫn động 4 bánh (AWD) và hộp số 9 cấp vì chi phí sửa chữa các bộ phận này rất cao.
- Thử lái để kiểm tra độ êm ái, khả năng vận hành và các tính năng an toàn, tiện nghi hoạt động ổn định.
- Thương lượng giá dựa trên hiện trạng xe và các yếu tố trên, bởi xe đã dùng nhiều km thường giảm giá sâu hơn.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên các dữ liệu so sánh, tôi khuyến nghị mức giá hợp lý cho mẫu xe này là khoảng 750 – 780 triệu đồng. Mức giá này phù hợp với xe lắp ráp trong nước, quãng đường đã đi 94,000 km và trang bị tiêu chuẩn. Nếu xe có bảo dưỡng tốt, không tai nạn, có giấy tờ đầy đủ thì có thể thương lượng lên tối đa 800 triệu.





