Nhận định về giá bán Mercedes Benz GLC 300 4Matic 2021
Giá 1,535 tỷ đồng cho chiếc Mercedes Benz GLC 300 4Matic sản xuất năm 2021 là mức giá khá sát với thị trường, nhưng vẫn có thể xem xét điều chỉnh tùy vào điều kiện thực tế xe và các yếu tố khác.
Phân tích chi tiết
Mercedes Benz GLC 300 4Matic 2021 là mẫu SUV hạng sang cỡ trung, được lắp ráp trong nước với động cơ xăng 2.0L tăng áp, hộp số tự động và hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian. Xe được trang bị nhiều option cao cấp như kính 3 lớp, cửa hít, camera 360, loa Burmester, cửa sổ trời panoramic, đèn LED toàn phần, hệ thống an toàn ABS, BAS, ASR, ESP…
So sánh giá với thị trường hiện tại
| Tiêu chí | Giá tham khảo (tỷ đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|
| MERCEDES BENZ GLC 300 4MATIC 2020 – xe lướt | 1,45 – 1,52 | Xe chạy khoảng 10.000 – 20.000 km, kiểu dáng và option tương tự |
| MERCEDES BENZ GLC 300 2021 mới 100% (nhập khẩu nguyên chiếc) | 1,7 – 1,8 | Giá xe mới cao hơn do thuế nhập khẩu và thuế TTĐB |
| MERCEDES BENZ GLC 300 4MATIC 2021 lắp ráp trong nước | 1,5 – 1,55 | Giá phổ biến trên thị trường xe cũ và xe lướt với số km thấp |
Nhận xét về mức giá
Với số km được báo là “0” (có thể là xe mới hoặc không chạy nhiều), cùng với trang bị đầy đủ và tình trạng xe không đâm đụng, ngập nước, mức giá 1,535 tỷ đồng là hợp lý trong trường hợp xe thực sự mới hoặc gần như mới, có bảo dưỡng đầy đủ và giấy tờ pháp lý rõ ràng.
Nếu xe đã qua sử dụng nhiều hoặc có lịch sử bảo dưỡng không rõ ràng, bạn nên xem xét thương lượng giảm giá khoảng 30-50 triệu đồng để phù hợp với thực tế sử dụng.
Những lưu ý khi xuống tiền
- Kiểm tra kỹ giấy tờ, đảm bảo xe không bị tranh chấp, không bị kiểm tra thuế hay phạt nguội.
- Xem xe trực tiếp, kiểm tra kỹ các phần option và tình trạng thực tế, đặc biệt là hệ thống điện, động cơ và hệ thống dẫn động 4 bánh.
- Yêu cầu thử lái để đánh giá trải nghiệm vận hành và sự ổn định của xe.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng, đặc biệt tại các đại lý Mercedes chính hãng.
- Xem xét các khoản phí sang tên, phí trước bạ và chi phí bảo trì định kỳ.
- Thương lượng giá và các điều kiện hỗ trợ vay vốn nếu có.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên thị trường và các yếu tố trên, mức giá hợp lý có thể dao động từ:
- 1,48 – 1,52 tỷ đồng nếu xe có số km thấp, bảo dưỡng tốt, và giấy tờ hoàn chỉnh.
- 1,45 tỷ đồng nếu xe đã qua sử dụng nhưng vẫn trong tình trạng tốt.
Giá này tạo ra sự cạnh tranh so với các xe cùng phân khúc và giúp người mua có giá trị tốt hơn.









