Nhận định giá bán Mercedes Benz GLC 300 4Matic 2023
Giá đề xuất 2,399 tỷ VNĐ cho xe Mercedes Benz GLC 300 4Matic sản xuất năm 2023, xe đã qua sử dụng với quãng đường 15.000 km là mức giá có thể coi là tương đối hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay tại Hà Nội. Tuy nhiên, cần cân nhắc thêm các yếu tố chi tiết để quyết định xuống tiền.
Phân tích chi tiết mức giá
| Tiêu chí | Thông số xe | Giá tham khảo thị trường (Việt Nam 2023) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2023 | – | Xe mới 1-2 năm, giá giữ khá tốt. |
| Quãng đường đã đi (km) | 15.000 km | – | Xe lướt, mức km hợp lý, chưa gây lo ngại về hao mòn nhiều. |
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Khoảng 2,1 – 2,4 tỷ (tùy phiên bản) | Xe lắp ráp trong nước thường có giá thấp hơn xe nhập khẩu; mức giá bán phù hợp. |
| Động cơ & Hộp số | 2.0L xăng, số tự động | – | Động cơ phổ biến trên GLC 300, không ảnh hưởng tiêu cực đến giá. |
| Dẫn động | AWD (4 bánh toàn thời gian) | – | Hệ dẫn động 4Matic tăng giá trị xe vì cải thiện khả năng vận hành. |
| Màu sắc | Ngoại thất đỏ, nội thất đen | – | Màu đỏ là màu hiếm cho bản mới, có thể tăng giá do độ độc đáo. |
| Giá niêm yết xe mới | Khoảng 2,5 – 2,7 tỷ VNĐ | – | Xe mới giá cao hơn, xe đã qua sử dụng nên nên giảm giá tối thiểu 10-15%. |
So sánh giá thị trường thực tế
Dưới đây là bảng tham khảo giá của các xe Mercedes Benz GLC 300 4Matic 2023 cùng phân khúc và tình trạng tương tự, tại Hà Nội:
| Loại xe | Km đã đi | Màu sắc | Giá bán (VNĐ) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| GLC 300 4Matic 2023, xe lướt | 10.000 km | Đen | 2,35 tỷ | Giá bình quân, màu phổ biến |
| GLC 300 4Matic 2023, xe mới 100% | 0 km | Trắng | 2,55 tỷ | Giá niêm yết hãng |
| GLC 300 4Matic 2023, xe lướt | 20.000 km | Đỏ | 2,40 tỷ | Màu đỏ hiếm, giá nhỉnh hơn |
Lưu ý khi quyết định mua
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng chính hãng, tránh xe bị ngập nước hoặc đâm đụng (đã được cam kết trong tin rao).
- Kiểm tra tình trạng odo thật sự, tránh trường hợp tua km dù cam kết chuẩn zin.
- Xem xe trực tiếp tại địa chỉ đã cung cấp để kiểm tra thực tế ngoại thất, nội thất, vận hành.
- So sánh thêm các ưu đãi, bảo hành còn lại từ hãng hoặc đại lý để đánh giá tổng thể giá trị.
- Thương lượng giá, có thể đề xuất mức 2,3 – 2,35 tỷ VNĐ tùy vào tình trạng xe và các dịch vụ đi kèm.
Kết luận
Mức giá 2,399 tỷ VNĐ là hợp lý2,3 – 2,35 tỷ VNĐ nếu xe không có điểm gì quá nổi bật hoặc ưu đãi kèm theo.








