Nhận định mức giá
Giá bán 1,899 tỷ đồng cho xe Mercedes-Benz GLC 300 4MATIC Coupe sản xuất năm 2022, đã qua sử dụng với 54,000 km chạy là mức giá cần xem xét kỹ lưỡng. Xe thuộc phân khúc SUV hạng sang cỡ nhỏ, nhập khẩu nguyên chiếc, trang bị động cơ 2.0L tăng áp, hộp số tự động 9 cấp và dẫn động bốn bánh toàn thời gian. Xe có option thể thao AMG, mâm 20 inch, hệ thống treo thích ứng, camera 360 độ, cốp điện rảnh tay, và nhiều tiện nghi cao cấp khác.
Ở thị trường Việt Nam hiện nay, giá xe Mercedes-Benz GLC 300 4MATIC Coupe mới từ đại lý chính hãng dao động khoảng 2,3 – 2,5 tỷ đồng tùy phiên bản và trang bị. Do đó, mức giá 1,899 tỷ cho xe đã qua sử dụng 2 năm, chạy 54,000 km có thể xem là khá sát với giá thị trường, tuy nhiên cần kiểm tra kỹ tình trạng xe và so sánh với các xe cùng đời và số km tương đương để đảm bảo không bị đẩy giá quá cao do yếu tố thương hiệu và trang bị thêm.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Xe trong tin (2022, 54,000 km) | Xe mới (2023, 0 km) | Xe tương đương đã qua sử dụng |
|---|---|---|---|
| Giá bán | 1,899 tỷ VNĐ | 2,300 – 2,500 tỷ VNĐ | 1,700 – 1,950 tỷ VNĐ (tùy km và tình trạng) |
| Số km đã đi | 54,000 km | 0 km | 30,000 – 60,000 km |
| Tình trạng | Đã qua sử dụng | Mới | Đã qua sử dụng |
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
| Trang bị nổi bật | Gói AMG, mâm 20″, treo thích ứng, camera 360 | Trang bị tương tự, có thể thêm option mới | Tuỳ xe, thường không có gói AMG hoặc ít option hơn |
Lưu ý khi quyết định mua
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng chính hãng, tình trạng hệ thống điện tử, hộp số và động cơ do đã chạy 54,000 km.
- Đánh giá tổng thể ngoại thất và nội thất, đặc biệt là các chi tiết AMG và hệ thống treo thích ứng, bởi chi phí sửa chữa các hệ thống này rất cao.
- Xem xét các cam kết về pháp lý, không tranh chấp, không phạt nguội để tránh rủi ro về sau.
- Thương lượng giá dựa trên kết quả kiểm tra thực tế và so sánh với các xe tương tự trên thị trường nhằm có mức giá hợp lý hơn.
- Kiểm tra khả năng hỗ trợ ngân hàng và các khoản chi phí phát sinh để tính toán tổng chi phí bỏ ra.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên tình trạng xe, năm sản xuất và số km, mức giá 1,750 – 1,850 tỷ đồng sẽ hợp lý hơn nếu xe không còn nguyên bản hoặc có dấu hiệu hao mòn nhiều. Nếu xe bảo dưỡng đầy đủ, tình trạng tốt, có bảo hành, mức giá trên 1,85 tỷ có thể chấp nhận được với điều kiện thương lượng và đảm bảo các cam kết của người bán.
Kết luận: Nếu bạn đánh giá kỹ lưỡng tình trạng xe và có sự hỗ trợ của chuyên gia kiểm định, mức giá hiện tại có thể xem xét. Tuy nhiên, việc thương lượng để giảm giá xuống khoảng 1,8 tỷ là lý tưởng để đảm bảo giá trị sử dụng dài hạn và tránh rủi ro về chi phí bảo dưỡng sau này.









