Nhận định về mức giá 1,650,000,000 VND cho Mercedes Benz GLS 400 4Matic 2016
Mức giá 1,65 tỷ đồng cho chiếc Mercedes Benz GLS 400 4Matic sản xuất năm 2016 là tương đối hợp lý
Phân tích chi tiết
1. Đặc điểm xe và phân khúc thị trường
- Mercedes Benz GLS 400 4Matic 2016 là dòng SUV Full-size hạng sang, nhập khẩu, với động cơ xăng 3.0L tăng áp, hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian, hộp số tự động, 7 chỗ ngồi, màu trắng ngoại thất và nội thất đen.
- Xe đã qua sử dụng với quãng đường đã đi khoảng 85,000 km, đây là mức km trung bình cho một xe 7 năm tuổi, cho thấy xe vẫn còn khá mới và chưa bị quá tải.
- Thị trường xe SUV hạng sang cỡ lớn nhập khẩu tại Việt Nam hiện có ít lựa chọn, nên GLS có giá trị cao và giữ giá tốt.
2. So sánh giá với các mẫu cùng phân khúc trên thị trường
| Mẫu xe | Năm sản xuất | Km đã đi | Giá tham khảo (tỷ VND) | Đặc điểm khác biệt |
|---|---|---|---|---|
| Mercedes Benz GLS 400 4Matic | 2016 | 85,000 | 1.65 | Động cơ 3.0L, 7 chỗ, nhập khẩu, AWD |
| BMW X7 xDrive40i | 2016 | 80,000 | 1.7 – 1.8 | Động cơ 3.0L, 7 chỗ, AWD, nhập khẩu |
| Range Rover Sport 3.0 HSE | 2016 | 90,000 | 1.6 – 1.7 | Động cơ 3.0L, 5 chỗ, AWD, nhập khẩu |
| Audi Q7 3.0 TFSI | 2016 | 85,000 | 1.4 – 1.5 | Động cơ 3.0L, 7 chỗ, AWD, nhập khẩu |
3. Đánh giá mức giá so với tình trạng xe
- Xe đã chạy 85,000 km, mức sử dụng trung bình, không quá cao cho dòng xe sang.
- Màu trắng ngoại thất và nội thất đen là sự kết hợp phổ biến, dễ bán lại và được nhiều người ưa thích.
- Hộp số tự động và dẫn động AWD là điểm cộng giúp xe vận hành linh hoạt và an toàn ở nhiều điều kiện đường xá tại Việt Nam.
4. Các lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng định kỳ tại các đại lý chính hãng để đảm bảo xe được chăm sóc tốt.
- Kiểm tra kỹ các hệ thống điện tử, cảm biến, hệ thống giải trí và an toàn vì GLS là dòng xe nhiều công nghệ, chi phí sửa chữa cao.
- Xem xét tình trạng vỏ xe, sơn, khung gầm để tránh các xe bị tai nạn hoặc ngập nước.
- Thương lượng giá thêm dựa trên kết quả kiểm tra thực tế và điều kiện tài chính của bạn.
- Chuẩn bị chi phí phát sinh như phí đăng kiểm, bảo hiểm, bảo dưỡng định kỳ.
5. Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên thị trường và tình trạng xe, bạn có thể đề xuất mức giá khoảng 1,55 – 1,6 tỷ đồng nếu xe được bảo dưỡng tốt và không có vấn đề kỹ thuật nào nghiêm trọng. Mức giá này sẽ phù hợp hơn để đảm bảo tính cạnh tranh và giá trị xe sau khi lăn bánh.
Kết luận
Mức giá 1,65 tỷ đồng là hợp lý nếu xe giữ được trạng thái tốt và đầy đủ giấy tờ, lịch sử bảo dưỡng. Tuy nhiên, bạn nên kiểm tra kỹ xe, thương lượng giá để có mức giá tốt hơn, khoảng 1,55 – 1,6 tỷ đồng sẽ là mức giá hợp lý hơn để tránh chi phí phát sinh về sau.









