Nhận định về mức giá 1,388 tỷ đồng cho Mercedes Benz GLS 400 4Matic 2016
Mức giá 1,388 tỷ đồng cho xe Mercedes Benz GLS 400 4Matic sản xuất 2016 với 99.000 km là một mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường xe SUV hạng sang cỡ lớn tại Việt Nam hiện nay. Dòng GLS là phân khúc SUV full-size cao cấp, nhập khẩu, trang bị động cơ 3.0L xăng, hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian, cùng nhiều tiện nghi và công nghệ hiện đại. Giá này phản ánh đúng giá trị sử dụng, độ hiếm và tính năng xe.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
Trước hết, cần xem xét các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá bán:
- Tuổi xe và số km đã đi: Xe 2016, đã chạy 99.000 km – đây là mức km lớn nhưng vẫn hợp lý với dòng xe SUV cỡ lớn, thường được sử dụng nhiều cho những chuyến đi dài.
- Xuất xứ và bảo hành: Xe nhập khẩu, đã kiểm tra chất lượng chính hãng và có bảo hành 12 tháng tương đương 10.000 km – tạo sự yên tâm về chất lượng và nguồn gốc.
- Trang bị và tiện nghi: Ghế da chỉnh điện đa hướng, sưởi và làm mát ghế, camera 360, loa Harman Kardon, cửa hít, cốp điện, cửa sổ trời, nâng hạ gầm, đèn pha thông minh, hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian,… Đây là những trang bị cao cấp vượt trội so với các mẫu SUV khác trong cùng phân khúc.
- Thị trường tương đương: Dưới đây là bảng so sánh giá các xe Mercedes GLS 400 cùng đời và các SUV hạng sang tương đương trên thị trường Việt Nam (tham khảo từ các sàn giao dịch xe cũ uy tín):
| Mẫu xe | Năm sản xuất | Số km (nghìn km) | Giá tham khảo (tỷ đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Mercedes Benz GLS 400 4Matic | 2016 | 80-110 | 1,3 – 1,45 | Chất lượng bảo hành chính hãng, đầy đủ option |
| BMW X7 xDrive40i | 2016-2017 | 70-100 | 1,35 – 1,5 | Option tương đương, xe nhập khẩu |
| Range Rover Sport | 2016 | 80-110 | 1,3 – 1,5 | Xe nhập, trang bị cao cấp |
| Mercedes Benz GLE 400 | 2016 | 90-110 | 1,1 – 1,25 | Nhỏ hơn GLS, ít tiện nghi hơn |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ hồ sơ pháp lý và lịch sử xe: Đảm bảo xe không bị tai nạn, ngập nước, động cơ và hộp số nguyên bản.
- Đánh giá thực tế chất lượng xe: Lái thử để kiểm tra hệ thống treo, hộp số, động cơ và các trang bị điện tử vận hành ổn định.
- Thương lượng giá dựa trên tình trạng xe: Nếu xe có chi tiết hao mòn, trầy xước hoặc thay thế phụ tùng không chính hãng, có thể giảm giá.
- Cân nhắc chi phí bảo dưỡng sau mua: Xe hạng sang có chi phí bảo dưỡng, thay thế phụ tùng cao – cần dự trù ngân sách.
- Ngân hàng hỗ trợ mua trả góp 70%: Đây là điểm cộng giúp người mua có thể tiếp cận dễ dàng hơn.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích và so sánh thị trường, mức giá hợp lý để thương lượng hoặc tìm kiếm là khoảng 1,25 – 1,3 tỷ đồng nếu xe trong tình trạng tốt, bảo hành chính hãng. Đây là mức giá hấp dẫn hơn, vẫn đảm bảo chất lượng và đầy đủ option.
Nếu xe có bảo dưỡng đúng chu kỳ, lịch sử minh bạch và ngoại thất nội thất còn mới, mức giá 1,388 tỷ cũng có thể chấp nhận được trong trường hợp người mua muốn nhanh, không muốn mất thời gian tìm kiếm thêm.









