Nhận định về mức giá 1,495 tỷ đồng cho Mercedes Benz GLS 400 4Matic 2016
Mức giá 1,495 tỷ đồng cho một chiếc Mercedes Benz GLS 400 2016 với thông số đã qua sử dụng như trên là tương đối hợp lý trong bối cảnh thị trường xe nhập khẩu cũ tại Việt Nam hiện nay. Dòng xe GLS thuộc phân khúc SUV hạng sang cỡ lớn, trang bị động cơ xăng 3.0L, hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian AWD, và đặc biệt là xe nhập khẩu nguyên chiếc, đều là các yếu tố làm tăng giá trị xe trên thị trường.
Phân tích chi tiết về giá và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Thông tin xe | Tham khảo thị trường (Mercedes Benz GLS 400 2015-2017, VN) |
|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2016 | 2015-2017 |
| Quãng đường đã đi | Khoảng 100,000 km (theo data chuẩn hơn) | 80,000 – 120,000 km |
| Động cơ và hộp số | 3.0L xăng, số tự động | Động cơ 3.0L xăng, số tự động |
| Dẫn động | AWD (4 bánh toàn thời gian) | AWD phổ biến trên dòng GLS |
| Màu sắc | Trắng ngoại thất, kem nội thất | Màu trắng là màu phổ biến, dễ bán lại |
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu chính hãng/đã qua sử dụng |
| Giá bán đề xuất | 1,495 tỷ đồng | 1,3 – 1,6 tỷ đồng tùy tình trạng |
Qua bảng so sánh trên, có thể thấy mức giá 1,495 tỷ đồng nằm trong khoảng giá phổ biến của thị trường cho dòng Mercedes Benz GLS 400 đời 2015 – 2017 đã qua sử dụng, đặc biệt xe nhập khẩu, trang bị đầy đủ và tình trạng bảo dưỡng tốt.
Lưu ý quan trọng khi quyết định xuống tiền
- Xác thực giấy tờ xe: Đảm bảo xe có giấy tờ hợp pháp, rõ ràng về nguồn gốc nhập khẩu và không vướng quy định về thuế, phí.
- Kiểm tra tình trạng kỹ thuật: Dù cam kết không đâm đụng, không ngập nước, máy số nguyên bản, bạn vẫn nên kiểm tra kỹ hoặc nhờ chuyên gia kiểm định chất lượng toàn diện (động cơ, hộp số, hệ thống điện, hệ thống dẫn động 4 bánh).
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng: Xem xét hồ sơ bảo dưỡng định kỳ để xác nhận xe được chăm sóc đúng cách, đặc biệt với xe nhập khẩu.
- Thử lái xe: Kiểm tra cảm giác vận hành, âm thanh động cơ, độ êm ái của hộp số và hệ thống treo.
- Thương lượng giá: Mức giá đã được ghi là còn thương lượng, bạn nên đưa ra đề xuất giá hợp lý dựa trên kết quả kiểm định và thị trường.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên tình trạng xe đã qua sử dụng 100,000 km và các yếu tố thị trường hiện tại, bạn có thể đặt mục tiêu thương lượng giá trong khoảng 1,350 – 1,420 tỷ đồng. Mức giá này vẫn đảm bảo tính cạnh tranh và hợp lý, đồng thời phù hợp với việc kiểm tra kỹ lưỡng và các chi phí phát sinh có thể có (bảo dưỡng, làm mới một số chi tiết nếu cần).
Tóm lại, mức giá 1,495 tỷ đồng là hợp lý nếu xe thực sự có tình trạng tốt và giấy tờ rõ ràng. Tuy nhiên, bạn nên tận dụng khả năng thương lượng để có mức giá tốt hơn, đồng thời kiểm tra kỹ lưỡng trước khi quyết định xuống tiền.









