Nhận định mức giá 1,65 tỷ đồng cho Mercedes Benz S450L 2017
Mức giá 1,65 tỷ đồng cho Mercedes Benz S450L sản xuất năm 2017 là mức giá khá sát với thị trường hiện nay tại Việt Nam. Các mẫu S450L 2017 lắp ráp trong nước, với tình trạng đã qua sử dụng khoảng 60.000 km, thường có giá dao động từ 1,5 tỷ đến 1,7 tỷ đồng tùy theo trang bị và tình trạng xe cụ thể. Vì vậy, mức giá này không phải là quá cao mà cũng không hẳn là ưu đãi, nó tương đối hợp lý khi xét đến các yếu tố như:
So sánh giá thị trường
| Mẫu xe | Năm sản xuất | Số km đã đi | Xuất xứ | Giá tham khảo (tỷ đồng) |
|---|---|---|---|---|
| Mercedes Benz S450L | 2016 | 50.000 | Lắp ráp trong nước | 1,55 – 1,65 |
| Mercedes Benz S450L | 2017 | 40.000 – 70.000 | Lắp ráp trong nước | 1,5 – 1,7 |
| Mercedes Benz S450L | 2018 | 30.000 – 50.000 | Nhập khẩu nguyên chiếc | 1,7 – 1,9 |
Phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến giá
- Tình trạng xe: Xe đã đi 60.000 km, mức này là trung bình với xe 6-7 năm tuổi, không quá cao nhưng cần kiểm tra kỹ về bảo dưỡng, hao mòn và chi phí thay thế phụ tùng.
- Thiết bị trang bị: Xe được trang bị đầy đủ option cao cấp như âm thanh Burmester, rèm điện, cửa sổ trời toàn cảnh, camera 360, màn hình trung tâm lớn, sạc không dây… Đây là điểm cộng lớn giúp giữ giá tốt.
- Xuất xứ: Lắp ráp trong nước giúp chi phí bảo trì rẻ hơn xe nhập khẩu, phù hợp với người dùng muốn tiết kiệm chi phí bảo dưỡng.
- Động cơ và hộp số: Động cơ xăng 3.0L kết hợp hộp số tự động và dẫn động cầu sau (RFD) là cấu hình phổ biến, phù hợp với nhu cầu sử dụng cá nhân và doanh nghiệp.
- Màu sắc và ngoại thất: Màu đen là màu phổ biến, dễ bán lại và giữ giá tốt.
Những lưu ý cần thiết khi quyết định mua xe
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng chính hãng, đầy đủ các hạng mục
- Kiểm tra kỹ tình trạng máy móc, hộp số, hệ thống điện tử, đặc biệt các tính năng an toàn và tiện nghi cao cấp
- Kiểm tra ngoại thất và nội thất, tránh các dấu hiệu tai nạn hoặc thay thế linh kiện không chính hãng
- Thương lượng giá nếu phát hiện các điểm cần sửa chữa hoặc bảo dưỡng sắp tới
- Xem xét các chính sách hỗ trợ vay vốn ngân hàng, ưu đãi nếu có để giảm áp lực tài chính
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên các yếu tố trên, nếu xe ở tình trạng tốt, bảo dưỡng đầy đủ và không có vấn đề kỹ thuật, mức giá 1,65 tỷ là có thể chấp nhận được. Tuy nhiên, với xe đã qua gần 60.000 km, người mua có thể cân nhắc thương lượng xuống khoảng 1,55 – 1,6 tỷ đồng để đảm bảo có khoản dự phòng chi phí bảo dưỡng trong thời gian đầu sử dụng.
Nếu xe có các vấn đề kỹ thuật nhỏ hoặc phụ kiện cần thay thế, mức giá chào bán có thể được giảm thêm để đảm bảo tính hợp lý.









