Nhận định mức giá
Giá 1,755 tỷ đồng cho Mercedes Benz S450L 2018 đã qua sử dụng với 63,000 km là mức giá khá cao trên thị trường hiện nay đối với dòng sedan hạng sang cỡ lớn lắp ráp trong nước. Tuy nhiên, mức giá này có thể chấp nhận được nếu xe giữ được ngoại hình và nội thất gần như mới, đầy đủ tiện nghi cao cấp, và xe có lịch sử bảo dưỡng minh bạch tại đại lý chính hãng.
Phân tích chi tiết
Dưới đây là so sánh chi tiết với các mẫu S450L 2018 cùng cấu hình tương đương trên thị trường Việt Nam:
| Tiêu chí | Xe đang bán | Mẫu tương tự (Tham khảo) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2018 | 2018-2019 | Đúng thời điểm, không lỗi thời |
| Số km đã đi | 63,000 km | 40,000-70,000 km | Khá phổ biến cho xe chạy 5-6 năm |
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Có cả xe nhập khẩu và lắp ráp | Xe lắp ráp có giá thường thấp hơn xe nhập khẩu khoảng 100-200 triệu |
| Động cơ | Xăng 3.0L | 3.0L V6, tương đương | Tiêu chuẩn cho S450L |
| Tiện nghi | Màn hình liền cụm đồng hồ điện tử, camera 360, đỗ xe tự động, vô lăng ốp gỗ, sạc không dây, NFC, Apple Carplay, đèn full LED | Tiện nghi tương đương hoặc thấp hơn | Tiện nghi đầy đủ, nâng cao giá trị xe |
| Màu ngoại thất / nội thất | Đen / Nâu | Màu phổ biến, dễ bán lại | Ưu thế về màu sắc sang trọng, không kén khách |
| Giá bán đề xuất | 1,755 tỷ đồng | 1,5 – 1,65 tỷ đồng | Giá hiện tại cao hơn trung bình từ 100-250 triệu đồng |
Lưu ý khi quyết định mua
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và tình trạng xe, đặc biệt là hệ thống điện tử và camera 360, đỗ xe tự động.
- Xem xét kỹ về ngoại thất, nội thất, tránh trường hợp xe va chạm hoặc hư hỏng lớn.
- Đàm phán giá dựa trên tình trạng thực tế của xe, ưu tiên giảm giá do xe đã lắp ráp trong nước và đã chạy 63,000 km.
- Tham khảo giá bán của các đại lý hoặc xe cùng loại trên các trang mua bán uy tín để có cơ sở so sánh.
- Kiểm tra giấy tờ pháp lý, đăng kiểm còn hạn, và các khoản phí liên quan trước khi chuyển nhượng.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên khảo sát thị trường và phân tích trên, mức giá hợp lý để xuống tiền cho xe này nên dao động trong khoảng 1,55 – 1,65 tỷ đồng. Mức giá này phản ánh đúng tình trạng xe đã qua sử dụng với số km trên, tiện nghi đầy đủ, cùng việc xe sản xuất và lắp ráp trong nước.
Nếu mức giá còn cao hơn, người mua cần yêu cầu chủ xe giảm giá hoặc đàm phán thêm các quyền lợi kèm theo như bảo hành, hỗ trợ chi phí đăng ký, hoặc phụ kiện đi kèm để đảm bảo giá trị thực nhận được tương xứng.





